Bản dịch của từ Call (something) out trong tiếng Việt

Call (something) out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call (something) out (Phrase)

kˈɔl sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
kˈɔl sˈʌmθɨŋ ˈaʊt
01

Để công khai chỉ trích hoặc bày tỏ sự không đồng tình của một ai đó.

To publicly criticize or express disapproval of someone.

Ví dụ

Many activists call out injustice during social protests like Black Lives Matter.

Nhiều nhà hoạt động chỉ trích bất công trong các cuộc biểu tình xã hội như Black Lives Matter.

Critics do not call out the government for its failed policies often.

Các nhà phê bình không thường chỉ trích chính phủ về các chính sách thất bại.

Why do people hesitate to call out discrimination in their communities?

Tại sao mọi người ngần ngại chỉ trích sự phân biệt trong cộng đồng của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call (something) out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call (something) out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.