Bản dịch của từ Call the name of trong tiếng Việt

Call the name of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call the name of (Phrase)

kˈɔl ðə nˈeɪm ˈʌv
kˈɔl ðə nˈeɪm ˈʌv
01

Để đề cập đến một ai đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên cụ thể.

To refer to someone or something by a particular name.

Ví dụ

Many people call the name of Martin Luther King Jr. with respect.

Nhiều người gọi tên Martin Luther King Jr. với sự tôn trọng.

They do not call the name of anyone during the event.

Họ không gọi tên ai trong sự kiện.

Do you call the name of your friend at social gatherings?

Bạn có gọi tên bạn mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call the name of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] I prefer to be by my first because I only want my closest friends to call me by my nickname, but I don't mind if someone uses a nickname for me as long as it's respectful [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Call the name of

Không có idiom phù hợp