Bản dịch của từ Call the name of trong tiếng Việt
Call the name of

Call the name of (Phrase)
Để đề cập đến một ai đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên cụ thể.
To refer to someone or something by a particular name.
Many people call the name of Martin Luther King Jr. with respect.
Nhiều người gọi tên Martin Luther King Jr. với sự tôn trọng.
They do not call the name of anyone during the event.
Họ không gọi tên ai trong sự kiện.
Do you call the name of your friend at social gatherings?
Bạn có gọi tên bạn mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "call the name of" thường được hiểu là hành động nhắc đến hoặc đề cập đến một cá nhân hoặc sự vật bằng tên của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phổ biến và có thể gây nhầm lẫn. Ở Mỹ, người ta thường sử dụng "call by name" hoặc "name" để diễn đạt ý kiến này. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "call someone by their name" để chỉ hành động tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở cách diễn đạt mà không có sự thay đổi về nghĩa.
Cụm từ "call the name of" có nguồn gốc từ động từ "call", xuất phát từ tiếng Latin "callare", nghĩa là "gọi" hay "kêu gọi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, động từ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ hành động gọi tên hoặc nhắc đến một ai đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh việc nhận diện một cá nhân hoặc sự vật qua tên gọi, giữ lại tính chất trong đó từ nguyên của nó.
Cụm từ "call the name of" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, do tính chất ngữ nghĩa của nó khá đặc biệt và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này có thể được áp dụng khi nhắc đến việc gọi hoặc xác định danh tính của một ai đó, nhưng không phổ biến. Thay vào đó, các cụm từ khác như "refer to" hay "name" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
