Bản dịch của từ Call the shots trong tiếng Việt
Call the shots

Call the shots (Idiom)
In our group project, Sarah always calls the shots.
Trong dự án nhóm của chúng tôi, Sarah luôn quyết định.
At the charity event, the CEO will call the shots.
Tại sự kiện từ thiện, giám đốc điều hành sẽ quyết định.
During the meeting, the team leader called the shots.
Trong cuộc họp, người đứng đầu nhóm quyết định.
In the group project, Sarah always calls the shots.
Trong dự án nhóm, Sarah luôn quyết định.
As the team leader, John calls the shots during meetings.
Là trưởng nhóm, John quyết định trong cuộc họp.
She calls the shots in their friendship group.
Cô ấy quyết định trong nhóm bạn của họ.
He doesn't call the shots when it comes to party planning.
Anh ấy không quyết định khi nói đến việc lên kế hoạch tiệc.
Does she call the shots in the community service project?
Cô ấy quyết định trong dự án phục vụ cộng đồng không?
She calls the shots in our group project.
Cô ấy quyết định trong dự án nhóm của chúng tôi.
He doesn't call the shots at work, his boss does.
Anh ấy không quyết định ở công việc, sếp của anh ấy quyết định.
Cụm từ "call the shots" đề cập đến việc người nào đó có quyền quyết định hoặc chỉ huy trong một tình huống nhất định. Tương đương trong tiếng Việt có thể là “ra quyết định”. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả quyền lực hay sự kiểm soát, chẳng hạn trong môi trường làm việc hoặc trong các mối quan hệ. Cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể cảm nhận sự khác biệt trong tông giọng và bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "call the shots" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "shot" trong ngữ cảnh quân sự, có nghĩa là "ra lệnh" hay "quyết định". Thời gian đầu, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến người có quyền kiểm soát hoặc quyết định. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi để chỉ cá nhân hoặc nhóm có trách nhiệm chi phối các quyết định quan trọng trong một ngữ cảnh nào đó. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng quyền lực và sự lãnh đạo.
Cụm từ "call the shots" thường xuất hiện trong bối cảnh tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng ở các thành phần này có thể không cao nhưng chủ yếu liên quan đến chủ đề lãnh đạo và quyết định. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc ai đó đưa ra quyết định hoặc kiểm soát tình huống, như trong môi trường công việc hay trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp