Bản dịch của từ Callous trong tiếng Việt
Callous

Callous (Adjective)
Her callous hands showed years of hard work on the farm.
Đôi tay callous của cô ấy cho thấy nhiều năm làm việc chăm chỉ trên nông trại.
He didn't like the callous attitude of his boss towards employees.
Anh ta không thích thái độ callous của sếp đối với nhân viên.
Was the IELTS examiner callous during your speaking test yesterday?
Người chấm IELTS có vẻ callous trong bài thi nói của bạn hôm qua không?
Dạng tính từ của Callous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Callous Chai | More callous Chai sạn hơn | Most callous Chai sạn nhất |
Họ từ
Từ "callous" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để mô tả một người hoặc hành động vô cảm, thờ ơ hoặc thiếu cảm xúc, đặc biệt là đối với sự đau khổ của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "callous" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi ích kỷ hoặc tàn nhẫn.
Từ "callous" xuất phát từ tiếng Latin "callosus", có nghĩa là "cứng nhắc" hoặc "bị chai sạn". Từ nguyên này gợi nhớ đến tình trạng da bị dày, thường xảy ra khi tiếp xúc với áp lực hoặc ma sát liên tục. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc lòng thương cảm đối với người khác. Do đó, "callous" hiện nay chỉ những người tỏ ra vô cảm, lạnh lùng trong các tình huống xã hội.
Từ "callous" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề cảm xúc và tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của cá nhân thiếu cảm xúc hoặc lòng trắc ẩn, ví dụ trong các bài báo phân tích xã hội hoặc phê bình nhân vật trong văn học. Cụ thể, các tình huống mà từ này xuất hiện thường liên quan đến hành vi vô tâm hoặc thái độ lạnh lùng đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp