Bản dịch của từ Calving trong tiếng Việt
Calving

Calving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bê.
Present participle and gerund of calve.
The community is calving new ideas for social improvement every month.
Cộng đồng đang đưa ra những ý tưởng mới cho sự cải thiện xã hội mỗi tháng.
They are not calving any solutions for the ongoing social issues.
Họ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội hiện tại.
Is the group calving effective strategies for community engagement this year?
Nhóm có đang đưa ra các chiến lược hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng năm nay không?
Họ từ
"Calving" là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình sinh sản của động vật, đặc biệt là bò và cá voi, trong đó con non được sinh ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "calving" còn có thể liên quan đến một loạt các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như sự tách rời của băng từ các khối băng lớn.
Từ "calving" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cealfian", có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "calf", chỉ hành động sinh ra hoặc đẻ con của động vật, thường là ở bò. Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến ngành chăn nuôi và nông nghiệp, nơi việc sinh sản của gia súc đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, "calving" được mở rộng sử dụng để mô tả cả sự sinh sản trong các loài động vật khác và các hiện tượng tự nhiên như sự tách khối băng, thể hiện sự phát triển và tái sinh trong tự nhiên.
Từ "calving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề về sinh học và động vật học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quy trình sinh sản của động vật, đặc biệt là ở bò hoặc hải mã. Ngoài ra, "calving" cũng liên quan đến các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và sự tan băng của các tảng băng, thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học và các báo cáo thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp