Bản dịch của từ Calve trong tiếng Việt

Calve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calve (Verb)

kɑlvˈeɪ
kæv
01

(của bò và một số động vật lớn khác) sinh ra một con bê.

Of cows and certain other large animals give birth to a calf.

Ví dụ

Cows calve once a year.

Bò đẻ một lần một năm.

The farmer's cow didn't calve this season.

Bò của người nông dân không đẻ mùa này.

Do cows calve in the spring?

Bò có đẻ vào mùa xuân không?

02

(của một tảng băng trôi hoặc sông băng) tách ra và bong ra (một khối băng nhỏ hơn)

Of an iceberg or glacier split and shed a smaller mass of ice.

Ví dụ

The iceberg began to calve, creating a new floating mass.

Tảng băng bắt đầu nứt, tạo ra một khối lượng băng lớn mới.

The glacier did not calve this year, causing concern among scientists.

Năm nay, sông băng không nứt, gây lo lắng cho các nhà khoa học.

Did the iceberg calve due to the unusually warm temperatures?

Tảng băng đã nứt do nhiệt độ ấm bất thường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calve

Không có idiom phù hợp