Bản dịch của từ Calve trong tiếng Việt
Calve

Calve (Verb)
Cows calve once a year.
Bò đẻ một lần một năm.
The farmer's cow didn't calve this season.
Bò của người nông dân không đẻ mùa này.
Do cows calve in the spring?
Bò có đẻ vào mùa xuân không?
The iceberg began to calve, creating a new floating mass.
Tảng băng bắt đầu nứt, tạo ra một khối lượng băng lớn mới.
The glacier did not calve this year, causing concern among scientists.
Năm nay, sông băng không nứt, gây lo lắng cho các nhà khoa học.
Did the iceberg calve due to the unusually warm temperatures?
Tảng băng đã nứt do nhiệt độ ấm bất thường chưa?
Họ từ
Từ "calve" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẻ bê", thường được dùng để chỉ hành động sinh con của gia súc như bò. Trong tiếng Anh Mỹ, "calve" cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh gần gũi. Phiên âm của từ này là /kæv/, và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng ưu tiên ngữ cảnh nông nghiệp nhiều hơn.
Từ "calve" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "calvum", mang nghĩa là "trọc đầu" hoặc "khuyết tóc". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ban đầu để chỉ hình thức phát triển của sự trần truồng ở đầu, thường dùng để chỉ những người đàn ông lớn tuổi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động phát triển một dạng khiếm khuyết, như trong "calve" có nghĩa là sinh con ở động vật, từ đó tạo ra sự liên kết với sự sinh sản và phát triển sống động hơn trong ngữ cảnh sinh học hiện đại.
Từ "calve" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề nông nghiệp và động vật. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, "calve" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu động vật, đặc biệt khi nói về sinh sản và phát triển của bò hoặc các loài động vật có vú khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp