Bản dịch của từ Calf trong tiếng Việt
Calf
Calf (Noun)
The farmer's calf was born last week.
Con bê của người nông dân được sinh ra tuần trước.
The children enjoyed feeding the cute calf.
Những đứa trẻ thích thú cho ăn con bê dễ thương.
The calf was named Daisy by the farm family.
Con bê được đặt tên là Daisy bởi gia đình nông trang.
She injured her calf while playing soccer.
Cô ấy bị thương ở bắp chân khi chơi bóng đá.
The doctor recommended calf stretches for muscle flexibility.
Bác sĩ khuyên tập duỗi cơ bắp cho sự linh hoạt.
He felt a sharp pain in his calf after running.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở bắp chân sau khi chạy.
The calf drifted away from the iceberg, floating aimlessly.
Con bê trôi xa khỏi tảng băng, lơ lửng.
The calf's separation caused concern among the social group.
Sự tách rời của con bê gây lo lắng trong nhóm xã hội.
A rescue mission was launched to save the stranded calf.
Một nhiệm vụ cứu hộ đã được triển khai để cứu con bê mắc kẹt.
Dạng danh từ của Calf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calf | Calves |
Kết hợp từ của Calf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Veal calf Bê thịt | The veal calf was raised in a small family-owned farm. Con bê thịt được nuôi ở một trang trại gia đình nhỏ. |
Heifer calf Bê heo cái | The heifer calf was born last week. Heifer calf sinh ra tuần trước. |
Dairy calf Bò sữa non | The dairy calf was named betsy and loved by the community. Con bò sữa tên là betsy và được cộng đồng yêu mến. |
Beef calf Thịt bê non | The beef calf was raised in a friendly social environment. Con bê cái được nuôi trong môi trường xã hội thân thiện. |
Newborn calf Con bê sơ sinh | The newborn calf was happily welcomed by the herd. Con bê con mới sinh được đàn vui mừng chào đón. |
Họ từ
Từ "calf" trong tiếng Anh có nghĩa là "bê" chỉ con non của bò, hoặc "cơ bắp ở cẳng chân" trong ngữ cảnh sinh lý học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; ở Anh, âm "a" thường nghe như "æ", trong khi ở Mỹ có thể gần hơn với âm "æ" chuyển sang "ɑ". Từ "calf" cũng có thể biểu đạt khái niệm yêu thương trong văn hóa.
Từ "calf" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cealf", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kalbaz. Trong ngữ nghĩa ban đầu, từ này chỉ con non của động vật, đặc biệt là bò và đôi khi cả động vật có vú lớn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ rõ hơn về con non của bò. Ngày nay, "calf" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một số loài động vật non và đôi khi được áp dụng trong ngữ cảnh có liên quan đến cơ thể người (ví dụ: bắp chân).
Từ "calf" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe thể chất hoặc thể thao. Trong phần đọc và viết, "calf" có thể được tìm thấy trong các bài luận liên quan đến sinh học hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến như thể thao hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cơ bắp, thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp