Bản dịch của từ Calf trong tiếng Việt

Calf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calf (Noun)

01

Một con trâu non, đặc biệt là bò nhà hoặc bò đực trong năm đầu tiên.

A young bovine animal especially a domestic cow or bull in its first year.

Ví dụ

The farmer's calf was born last week.

Con bê của người nông dân được sinh ra tuần trước.

The children enjoyed feeding the cute calf.

Những đứa trẻ thích thú cho ăn con bê dễ thương.

The calf was named Daisy by the farm family.

Con bê được đặt tên là Daisy bởi gia đình nông trang.

02

Phần thịt ở phía sau chân của một người phía dưới đầu gối.

The fleshy part at the back of a persons leg below the knee.

Ví dụ

She injured her calf while playing soccer.

Cô ấy bị thương ở bắp chân khi chơi bóng đá.

The doctor recommended calf stretches for muscle flexibility.

Bác sĩ khuyên tập duỗi cơ bắp cho sự linh hoạt.

He felt a sharp pain in his calf after running.

Anh ấy cảm thấy đau nhói ở bắp chân sau khi chạy.

03

Một mảnh băng trôi nổi tách ra từ tảng băng trôi.

A floating piece of ice detached from an iceberg.

Ví dụ

The calf drifted away from the iceberg, floating aimlessly.

Con bê trôi xa khỏi tảng băng, lơ lửng.

The calf's separation caused concern among the social group.

Sự tách rời của con bê gây lo lắng trong nhóm xã hội.

A rescue mission was launched to save the stranded calf.

Một nhiệm vụ cứu hộ đã được triển khai để cứu con bê mắc kẹt.

Dạng danh từ của Calf (Noun)

SingularPlural

Calf

Calves

Kết hợp từ của Calf (Noun)

CollocationVí dụ

Veal calf

Bê thịt

The veal calf was raised in a small family-owned farm.

Con bê thịt được nuôi ở một trang trại gia đình nhỏ.

Heifer calf

Bê heo cái

The heifer calf was born last week.

Heifer calf sinh ra tuần trước.

Dairy calf

Bò sữa non

The dairy calf was named betsy and loved by the community.

Con bò sữa tên là betsy và được cộng đồng yêu mến.

Beef calf

Thịt bê non

The beef calf was raised in a friendly social environment.

Con bê cái được nuôi trong môi trường xã hội thân thiện.

Newborn calf

Con bê sơ sinh

The newborn calf was happily welcomed by the herd.

Con bê con mới sinh được đàn vui mừng chào đón.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calf

Kill the fatted calf

kˈɪl ðə fˈætəd kˈæf

Mở tiệc linh đình

To prepare an elaborate banquet (in someone's honor).

They killed the fatted calf to celebrate the new mayor's victory.

Họ giết con bê béo để ăn mừng chiến thắng của thị trưởng mới.