Bản dịch của từ Came to an end trong tiếng Việt
Came to an end
Came to an end (Phrase)
The event came to an end after three successful years of activities.
Sự kiện đã kết thúc sau ba năm hoạt động thành công.
The charity program did not come to an end; it continues helping families.
Chương trình từ thiện không kết thúc; nó vẫn tiếp tục giúp đỡ các gia đình.
Did the community center's funding come to an end this year?
Liệu nguồn tài trợ của trung tâm cộng đồng có kết thúc năm nay không?
The social event came to an end at 10 PM last night.
Sự kiện xã hội đã kết thúc lúc 10 giờ tối qua.
The discussions did not come to an end as expected.
Các cuộc thảo luận không kết thúc như mong đợi.
When did the community project come to an end?
Dự án cộng đồng đã kết thúc khi nào?
The community event came to an end at 5 PM yesterday.
Sự kiện cộng đồng đã kết thúc lúc 5 giờ chiều hôm qua.
The discussion did not come to an end quickly during the meeting.
Cuộc thảo luận không kết thúc nhanh chóng trong cuộc họp.
When did the festival come to an end last year?
Lễ hội đã kết thúc khi nào năm ngoái?