Bản dịch của từ Camellias trong tiếng Việt

Camellias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camellias (Noun)

kəmˈɛliəz
kəmˈɛliəz
01

Cây bụi thường xanh và cây nhỏ thuộc chi camellia, có nguồn gốc từ châu á.

Evergreen shrubs and small trees of the genus camellia native to asia.

Ví dụ

Camellias are popular flowers for weddings in many Asian countries.

Camellias là loài hoa phổ biến cho các đám cưới ở nhiều nước châu Á.

Some people believe camellias symbolize love and devotion.

Một số người tin rằng camellias tượng trưng cho tình yêu và sự hiến dâng.

Are camellias suitable for decorating a social event venue?

Camellias có phù hợp để trang trí không gian sự kiện xã hội không?

Camellias are popular flowers in many Asian countries.

Cây hoa trà là loài hoa phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Some people believe camellias symbolize love and affection.

Một số người tin rằng hoa trà tượng trưng cho tình yêu và sự quan tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camellias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camellias

Không có idiom phù hợp