Bản dịch của từ Camellias trong tiếng Việt
Camellias

Camellias (Noun)
Camellias are popular flowers for weddings in many Asian countries.
Camellias là loài hoa phổ biến cho các đám cưới ở nhiều nước châu Á.
Some people believe camellias symbolize love and devotion.
Một số người tin rằng camellias tượng trưng cho tình yêu và sự hiến dâng.
Are camellias suitable for decorating a social event venue?
Camellias có phù hợp để trang trí không gian sự kiện xã hội không?
Camellias are popular flowers in many Asian countries.
Cây hoa trà là loài hoa phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Some people believe camellias symbolize love and affection.
Một số người tin rằng hoa trà tượng trưng cho tình yêu và sự quan tâm.
Họ từ
Camellia (tên khoa học: Camellia spp.) là một chi thực vật thuộc họ Theaceae, bao gồm khoảng 200 loài, chủ yếu phân bố ở châu Á. Hoa của cây nhài rất được yêu thích vì vẻ đẹp và ý nghĩa văn hóa, đặc biệt trong trà và y học cổ truyền. Ở Mỹ, thuật ngữ "camellia" thường được dùng để chỉ các loài được trồng làm cảnh, trong khi ở Anh, từ này có thể liên hệ đến việc tiêu thụ trà, nhấn mạnh vai trò của cây trong văn hóa trà đạo.
Từ "camellias" có nguồn gốc từ tên gọi của linh mục người Tây Ban Nha và nhà thực vật học Georg Kamel, người đã nghiên cứu các loại thực vật tại Philippines vào thế kỷ 18. Từ gốc Latinh "Camellia" được sử dụng để chỉ nhóm thực vật thuộc họ Theaceae, nổi bật với hoa đẹp và khả năng thích ứng tốt. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này gắn liền với giá trị thẩm mỹ và văn hóa của loài hoa này trong nghệ thuật và làm vườn.
Từ "camellias" (hoa nhài) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên hoặc làm vườn. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thực vật học hoặc văn hóa. Ngoài IELTS, "camellias" thường được sử dụng trong ngữ cảnh botanik hoặc nghệ thuật tạo hình, liên quan đến biểu tượng của sắc đẹp và sự tinh tế trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.