Bản dịch của từ Camera operator trong tiếng Việt
Camera operator

Camera operator (Idiom)
Người vận hành máy ảnh (đặc biệt là cho phim hoặc truyền hình)
A person who operates a camera especially for film or television.
The camera operator filmed the protest for the evening news broadcast.
Người điều khiển máy quay đã quay cuộc biểu tình cho bản tin buổi tối.
The camera operator did not capture the important moments at the rally.
Người điều khiển máy quay đã không ghi lại những khoảnh khắc quan trọng tại cuộc biểu tình.
Did the camera operator interview anyone during the social event last week?
Người điều khiển máy quay có phỏng vấn ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?
"Camera operator" là thuật ngữ chỉ người điều khiển máy quay phim, có vai trò quan trọng trong việc ghi hình cho các sản phẩm điện ảnh, chương trình truyền hình hay các sự kiện trực tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tại Anh, người ta có thể gọi người làm nghề này là "cameraman" trong môi trường không chính thức. Từ ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh chuyên môn và kỹ năng mà người vận hành máy quay cần có.
Thuật ngữ "camera operator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "ngăn", xuất phát từ "camera obscura", một thiết bị quang học cổ xưa. Sự liên kết giữa "camera" và "operator" phản ánh chức năng chính của người điều khiển máy quay là ghi lại hình ảnh trong không gian được giới hạn. Ngày nay, "camera operator" chỉ người chuyên trách trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hình ảnh chất lượng.
Cụm từ "camera operator" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, truyền thông và sản xuất hình ảnh. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp hoặc sở thích điện ảnh, trong khi phần Viết có thể bao gồm các luận đề về vai trò của camera operator trong ngành sản xuất video. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện ảnh, truyền hình và công nghệ hình ảnh.