Bản dịch của từ Camera operator trong tiếng Việt

Camera operator

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camera operator (Idiom)

01

Người vận hành máy ảnh (đặc biệt là cho phim hoặc truyền hình)

A person who operates a camera especially for film or television.

Ví dụ

The camera operator filmed the protest for the evening news broadcast.

Người điều khiển máy quay đã quay cuộc biểu tình cho bản tin buổi tối.

The camera operator did not capture the important moments at the rally.

Người điều khiển máy quay đã không ghi lại những khoảnh khắc quan trọng tại cuộc biểu tình.

Did the camera operator interview anyone during the social event last week?

Người điều khiển máy quay có phỏng vấn ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camera operator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camera operator

Không có idiom phù hợp