Bản dịch của từ Cameraperson trong tiếng Việt
Cameraperson

Cameraperson (Noun)
Người quay phim hoặc người phụ nữ quay phim (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A cameraman or camerawoman used as a neutral alternative.
The cameraperson filmed the social event in Central Park last Saturday.
Người quay phim đã ghi hình sự kiện xã hội ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
The cameraperson did not capture the protest that occurred yesterday.
Người quay phim đã không ghi lại cuộc biểu tình diễn ra hôm qua.
Did the cameraperson attend the community meeting last week?
Người quay phim có tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Từ "cameraperson" chỉ một người làm công việc ghi hình, thường là cho phim hoặc chương trình truyền hình, sử dụng máy quay phim. Thuật ngữ này xuất hiện nhằm mục đích thay thế các từ như "camera man" để phản ánh sự trung lập về giới tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp, tuy nhiên tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "camera operator" hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "cameraperson" xuất phát từ hai thành phần: "camera" và "person". "Camera" có nguồn gốc từ từ Latinh "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "không gian khép kín", liên quan đến nguyên tắc ghi hình thông qua ánh sáng. Bổ sung với "person" từ tiếng Anh, từ này ra đời vào thế kỷ 20 để chỉ người điều khiển máy quay, qua đó phản ánh vai trò chính trong việc ghi lại hình ảnh và âm thanh trong điện ảnh và truyền hình.
Từ "cameraperson" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc trong các đoạn văn về sản xuất phim và truyền thông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điện ảnh, truyền hình, và việc sản xuất nội dung hình ảnh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong ngành này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp