Bản dịch của từ Cameraperson trong tiếng Việt

Cameraperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cameraperson (Noun)

01

Người quay phim hoặc người phụ nữ quay phim (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A cameraman or camerawoman used as a neutral alternative.

Ví dụ

The cameraperson filmed the social event in Central Park last Saturday.

Người quay phim đã ghi hình sự kiện xã hội ở Central Park thứ Bảy vừa qua.

The cameraperson did not capture the protest that occurred yesterday.

Người quay phim đã không ghi lại cuộc biểu tình diễn ra hôm qua.

Did the cameraperson attend the community meeting last week?

Người quay phim có tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cameraperson cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cameraperson

Không có idiom phù hợp