Bản dịch của từ Cameraman trong tiếng Việt
Cameraman

Cameraman (Noun)
Người có nghề nghiệp là vận hành máy quay video, truyền hình hoặc phim.
A person whose profession is operating a video television or film camera.
The cameraman filmed the protest in downtown New York last week.
Người quay phim đã ghi hình cuộc biểu tình ở trung tâm New York tuần trước.
The cameraman did not capture the event clearly due to poor lighting.
Người quay phim không ghi lại sự kiện rõ ràng do ánh sáng kém.
Did the cameraman record the interview with Sarah Johnson yesterday?
Người quay phim có ghi lại cuộc phỏng vấn với Sarah Johnson hôm qua không?
Họ từ
"Cameraman" là thuật ngữ chỉ người vận hành máy ảnh, thường sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình. Từ này có thể ám chỉ cả nam và nữ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, cách gọi "camera operator" hoặc "camerawoman" cũng được sử dụng để nhấn mạnh giới tính. Trong tiếng Anh Anh, từ "cameraman" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh phi chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, ngôn ngữ phản ánh sự chú trọng đến tính chuyên nghiệp và vai trò trong sản xuất hình ảnh.
Từ "cameraman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "không gian kín", kết hợp với "man", chỉ người. Ban đầu, "camera" được dùng để chỉ "camera obscura", một thiết bị quang học dùng để ghi lại hình ảnh. Thuật ngữ "cameraman" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, ám chỉ người vận hành máy ảnh trong sản xuất phim và truyền hình. Ngày nay, từ này mang nghĩa rộng rãi hơn, chỉ những người thực hiện công việc quay phim và ghi hình.
Từ "cameraman" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc các sự kiện truyền thông. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành điện ảnh, truyền hình và báo chí, để chỉ những người điều khiển máy quay phim, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi hình và sản xuất nội dung hình ảnh.