Bản dịch của từ Camerawoman trong tiếng Việt
Camerawoman

Camerawoman (Noun)
Một người phụ nữ có nghề nghiệp là vận hành máy quay video, truyền hình hoặc phim.
A woman whose profession is operating a video television or film camera.
The camerawoman filmed the protest for the local news channel.
Camerawoman đã quay phim cuộc biểu tình cho kênh tin tức địa phương.
The camerawoman did not capture the important moments during the event.
Camerawoman đã không ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong sự kiện.
Did the camerawoman attend the social media conference last week?
Camerawoman có tham dự hội nghị truyền thông xã hội tuần trước không?
"Camerawoman" là danh từ chỉ người phụ nữ điều khiển hoặc vận hành máy quay phim, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp điện ảnh, truyền hình và sản xuất video. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "camerawoman" để chỉ vai trò này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “camerawoman” có thể ít được sử dụng hơn so với “camera operator” để chỉ cả nam và nữ.
Từ "camerawoman" được hình thành từ hai phần: "camera" và "woman". "Camera" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "buồng", xuất phát từ "camera obscura", một thiết bị quang học cổ đại. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh nhiếp ảnh bắt đầu từ thế kỷ 19. "Woman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wifman", chỉ người phụ nữ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển vai trò của phụ nữ trong ngành nhiếp ảnh, hiện nay điển hình cho những người phụ nữ hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.
Từ "camerawoman" được sử dụng không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ba thành phần nghe, nói và viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực truyền thông, điện ảnh và thể thao, thường chỉ những phụ nữ làm công việc quay phim và ghi hình. Việc sử dụng từ này có thể tăng lên trong các cuộc thảo luận về giới trong ngành nghề sáng tạo.