Bản dịch của từ Camerawork trong tiếng Việt
Camerawork
Camerawork (Noun)
Cách thức sử dụng máy ảnh trong phim hoặc chương trình truyền hình.
The way in which cameras are used in a film or television programme.
The camerawork in 'The Social Dilemma' was both creative and impactful.
Cách quay phim trong 'The Social Dilemma' vừa sáng tạo vừa có ảnh hưởng.
The camerawork did not capture the social issues effectively in that documentary.
Cách quay phim không ghi lại các vấn đề xã hội hiệu quả trong tài liệu đó.
How does camerawork influence social themes in modern films?
Cách quay phim ảnh hưởng đến các chủ đề xã hội trong phim hiện đại như thế nào?
Camerawork, một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực điện ảnh và nhiếp ảnh, đề cập đến kỹ thuật và nghệ thuật sử dụng máy quay để ghi hình. Nó bao gồm các khía cạnh như góc quay, chuyển động máy quay và ánh sáng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự ưa chuộng từ ngữ trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Từ "camerawork" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "buồng", thể hiện trọng tâm của một không gian khép kín. Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng vào thiết bị chụp hình, với "camera obscura" là tiền thân của máy ảnh hiện đại. Sự kết hợp của "camera" với "work" trong tiếng Anh hiện đại chỉ ra nghệ thuật và kỹ thuật sử dụng máy ảnh, nhấn mạnh tính sáng tạo và chuyên môn trong lĩnh vực nhiếp ảnh.
Từ "camerawork" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như phim ảnh và nhiếp ảnh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "camerawork" thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật và nghệ thuật quay phim, cũng như vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra hiệu ứng hình ảnh trong điện ảnh và truyền hình. Từ này thích hợp xuất hiện trong các bài thuyết trình liên quan đến công nghệ hình ảnh hoặc nghiên cứu nghệ thuật.