Bản dịch của từ Campaign for trong tiếng Việt

Campaign for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaign for (Phrase)

kæmpˈeɪn fɑɹ
kæmpˈeɪn fɑɹ
01

Làm việc cùng nhau để đạt được điều gì đó.

To work together to achieve something.

Ví dụ

They launched a campaign for environmental protection in their community.

Họ đã khởi xướng một chiến dịch về bảo vệ môi trường trong cộng đồng của họ.

She did not support the campaign for equal rights for all genders.

Cô ấy không ủng hộ chiến dịch về quyền bình đẳng cho tất cả các giới tính.

Have you heard about the campaign for mental health awareness recently?

Bạn có nghe về chiến dịch về nhận thức về sức khỏe tâm thần gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campaign for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational subsidizing healthier food options, and supporting fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Besides, they can use their popularity to promote environmental and help charity organizations get more support from philanthropists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] On one hand, I agree that a large proportion of state budget should be allocated to activities or that promote a healthy lifestyle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Campaign for

Không có idiom phù hợp