Bản dịch của từ Campaign for trong tiếng Việt
Campaign for

Campaign for (Phrase)
They launched a campaign for environmental protection in their community.
Họ đã khởi xướng một chiến dịch về bảo vệ môi trường trong cộng đồng của họ.
She did not support the campaign for equal rights for all genders.
Cô ấy không ủng hộ chiến dịch về quyền bình đẳng cho tất cả các giới tính.
Have you heard about the campaign for mental health awareness recently?
Bạn có nghe về chiến dịch về nhận thức về sức khỏe tâm thần gần đây không?
"Campaign for" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là vận động hoặc tổ chức các hoạt động nhằm mục đích gây sự chú ý hoặc ủng hộ cho một mục tiêu cụ thể, thường là trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc phi lợi nhuận. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "campaign for" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong "campaign" thường được phát âm ngắn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "campaign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "campagne", có nghĩa là "cánh đồng", bắt nguồn từ tiếng Latin "campania". Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ các hoạt động quân sự diễn ra trên các cánh đồng hoặc khu vực rộng lớn. Hiện nay, "campaign" được sử dụng rộng rãi để chỉ các hoạt động có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như trong marketing hay chính trị, thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa quân sự sang nghĩa xã hội.
Từ "campaign for" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như vận động xã hội, chính trị hoặc môi trường. Tần suất sử dụng cao ở những ngữ cảnh này do tính chất kêu gọi hành động và ý thức cộng đồng mà nó mang lại. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các chiến dịch quảng bá sản phẩm, sự kiện hoặc phong trào nhằm gây chú ý và thu hút sự ủng hộ từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



