Bản dịch của từ Campy trong tiếng Việt
Campy
Campy (Adjective)
Đặc trưng bởi trại hoặc kitsch, đặc biệt là khi có chủ ý hoặc cố ý.
Characterized by camp or kitsch, especially when deliberate or intentional.
The movie had a campy style, with exaggerated acting and colorful sets.
Bộ phim có phong cách lố bịch, với diễn xuất phóng đại và bộ đồ màu sắc.
Her outfit was intentionally campy, featuring sequins and feathers for a party.
Trang phục của cô ấy có chủ ý lố bịch, với sequins và lông cho một bữa tiệc.
The play was a campy comedy, filled with quirky characters and humorous situations.
Vở kịch là một vở hài lố bịch, đầy nhân vật lập dị và tình huống hài hước.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Campy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Campy" là một tính từ có nguồn gốc từ văn hóa nghệ thuật, chỉ những thứ được làm một cách thái quá hoặc phóng đại, thường mang tính châm biếm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh và văn học để mô tả những tác phẩm có phong cách trình bày kỳ quái, lố bịch nhưng lại có sức thu hút. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "campy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "campy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "camp", xuất phát từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "cánh đồng". Ban đầu, "camp" chỉ những hoạt động ngoài trời, sau này được sử dụng để chỉ một phong cách nghệ thuật đặc trưng với tính chất giả tạo, thái quá và thường hài hước. Từ "campy" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, miêu tả những tác phẩm nghệ thuật và điện ảnh có tính châm biếm và thái quá, phản ánh sự tôn vinh những giá trị văn hóa bình dân.
Từ "campy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi nói, viết, nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả phong cách nghệ thuật, điện ảnh hoặc biểu diễn có tính chất phóng đại, hài hước, và lố bịch, thường gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa pop hoặc phê bình điện ảnh. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những hiện tượng văn hóa và nghệ thuật hiện đại, đặc biệt trong các thể loại phim hoặc sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp