Bản dịch của từ Kitsch trong tiếng Việt
Kitsch

Kitsch (Adjective)
Many people find kitsch art enjoyable at the local gallery.
Nhiều người thấy nghệ thuật kitsch thú vị tại triển lãm địa phương.
Kitsch decorations do not appeal to everyone at the party.
Trang trí kitsch không thu hút mọi người tại bữa tiệc.
Is kitsch humor popular among young adults in social media?
Có phải hài hước kitsch phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội không?
Kitsch (Noun)
Nghệ thuật, đồ vật hoặc thiết kế bị coi là kém thẩm mỹ vì quá sặc sỡ hoặc ủy mị, nhưng đôi khi được đánh giá cao một cách mỉa mai hoặc hiểu biết.
Art objects or design considered to be in poor taste because of excessive garishness or sentimentality but sometimes appreciated in an ironic or knowing way.
Many people find kitsch art appealing at social gatherings.
Nhiều người thấy nghệ thuật kitsch hấp dẫn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Kitsch decorations are not suitable for formal social events.
Những đồ trang trí kitsch không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Is kitsch art popular among young social influencers today?
Nghệ thuật kitsch có phổ biến trong giới ảnh hưởng xã hội trẻ hôm nay không?
Họ từ
Kitsch là một thuật ngữ dùng để chỉ những món đồ nghệ thuật, thiết kế hoặc văn hóa có tính chất lố bịch, tầm thường hoặc thiếu tinh tế, thường được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ đơn giản và dễ tiếp cận. Từ này có nguồn gốc từ Đức và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, phong cách trang trí và tiêu dùng liên quan đến kitsch có thể phổ biến hơn ở một số nền văn hóa, làm nổi bật sự khác biệt trong cách tiếp nhận và sử dụng nó.
Từ "kitsch" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có khả năng xuất phát từ từ "kitschen", nghĩa là "vẽ", hoặc từ "kitsch" mang ý nghĩa "thẩm mỹ kém". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật và đồ trang trí có chất lượng thấp hoặc mang tính thương mại hóa, thường nhắm đến sở thích rộng rãi. Ngày nay, từ này chỉ những sản phẩm văn hóa, nghệ thuật có giá trị thẩm mỹ gây tranh cãi, phản ánh xu hướng tiêu dùng diễn ra trong xã hội hiện đại.
Từ "kitsch" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói khi thảo luận về nghệ thuật và thẩm mỹ. Trong các ngữ cảnh khác, "kitsch" thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm nghệ thuật hoặc văn hóa có giá trị thẩm mỹ thấp, nhưng lại hấp dẫn bởi tính giải trí hoặc sự hài hước. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thiết kế, phong cách sống và phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp