Bản dịch của từ Kitsch trong tiếng Việt

Kitsch

AdjectiveNoun [U/C]

Kitsch (Adjective)

kɪtʃ
kˈɪtʃ
01

Được coi là kém thẩm mỹ nhưng được đánh giá cao một cách mỉa mai hoặc hiểu biết.

Considered to be in poor taste but appreciated in an ironic or knowing way

Ví dụ

Many people find kitsch art enjoyable at the local gallery.

Nhiều người thấy nghệ thuật kitsch thú vị tại triển lãm địa phương.

Kitsch decorations do not appeal to everyone at the party.

Trang trí kitsch không thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Is kitsch humor popular among young adults in social media?

Có phải hài hước kitsch phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội không?

Kitsch (Noun)

kɪtʃ
kˈɪtʃ
01

Nghệ thuật, đồ vật hoặc thiết kế bị coi là kém thẩm mỹ vì quá sặc sỡ hoặc ủy mị, nhưng đôi khi được đánh giá cao một cách mỉa mai hoặc hiểu biết.

Art objects or design considered to be in poor taste because of excessive garishness or sentimentality but sometimes appreciated in an ironic or knowing way

Ví dụ

Many people find kitsch art appealing at social gatherings.

Nhiều người thấy nghệ thuật kitsch hấp dẫn trong các buổi gặp mặt xã hội.

Kitsch decorations are not suitable for formal social events.

Những đồ trang trí kitsch không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Is kitsch art popular among young social influencers today?

Nghệ thuật kitsch có phổ biến trong giới ảnh hưởng xã hội trẻ hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitsch

Không có idiom phù hợp