Bản dịch của từ Candelabrum trong tiếng Việt

Candelabrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candelabrum (Noun)

kændˈlɑbɹəm
kændˈlɑbɹəm
01

Một chân nến lớn có nhánh hoặc giá đỡ để đựng nhiều ngọn nến hoặc đèn.

A large branched candlestick or holder for several candles or lamps.

Ví dụ

The candelabrum at the wedding added elegance to the reception.

Cái đèn cầy ở đám cưới đã thêm sự sang trọng cho buổi tiệc.

There isn't a candelabrum in our community center for events.

Không có cái đèn cầy nào ở trung tâm cộng đồng cho các sự kiện.

Is the candelabrum used during the annual charity dinner?

Có phải cái đèn cầy được sử dụng trong bữa tối từ thiện hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candelabrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candelabrum

Không có idiom phù hợp