Bản dịch của từ Candelabrum trong tiếng Việt
Candelabrum

Candelabrum (Noun)
Một chân nến lớn có nhánh hoặc giá đỡ để đựng nhiều ngọn nến hoặc đèn.
A large branched candlestick or holder for several candles or lamps.
The candelabrum at the wedding added elegance to the reception.
Cái đèn cầy ở đám cưới đã thêm sự sang trọng cho buổi tiệc.
There isn't a candelabrum in our community center for events.
Không có cái đèn cầy nào ở trung tâm cộng đồng cho các sự kiện.
Is the candelabrum used during the annual charity dinner?
Có phải cái đèn cầy được sử dụng trong bữa tối từ thiện hàng năm không?
Họ từ
Candelabrum là một danh từ chỉ một loại đèn hoặc giá nến thường có nhiều tay cầm, được sử dụng để đặt nhiều ngọn nến, phục vụ cho mục đích trang trí hoặc chiếu sáng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ban đầu có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candelabrum". Trong ngữ cảnh hiện đại, candelabrum thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng hoặc trong nghệ thuật thiết kế nội thất, gợi nhớ đến sự sang trọng và lịch sự.
Từ "candelabrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "candela" có nghĩa là "ngọn nến". Trong tiếng Latin, "candelabrum" dùng để chỉ giá đỡ nến, thường có nhiều nhánh. Trong suốt lịch sử, candelabrum đã trở thành biểu tượng cho ánh sáng, sự trang trí và tính linh thiêng trong các nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các loại giá đỡ nến hơn là ám chỉ đến các ngọn nến đơn thuần, phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng và hình thức trang trí.
Từ "candelabrum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến văn bản mô tả và các bài thi nói về nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực trang trí nội thất, nghệ thuật và lịch sử, mô tả những vật trang trí có nhiều nến, thường trong các bữa tiệc, lễ hội tôn giáo, hoặc những không gian cổ điển. Tính chất trang trọng của "candelabrum" gợi nhớ đến sự thanh lịch và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp