Bản dịch của từ Candlestick trong tiếng Việt
Candlestick

Candlestick (Noun)
She placed a candlestick on the table for the romantic dinner.
Cô ấy đặt một cái đế nến trên bàn cho bữa tối lãng mạn.
He couldn't find a candlestick to light up the room during blackout.
Anh ấy không thể tìm thấy một cái đế nến để sáng phòng trong cúp điện.
Is the antique candlestick in the living room made of silver?
Cái đế nến cổ trong phòng khách có được làm từ bạc không?
Dạng danh từ của Candlestick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candlestick | Candlesticks |
"Candlestick" là một thuật ngữ chỉ một loại giá đỡ nến, thường được làm bằng kim loại hoặc thủy tinh, dùng để giữ nến thẳng đứng và giúp ánh sáng tỏa ra. Trong lĩnh vực tài chính, "candlestick" cũng ám chỉ một biểu đồ hình nến, thể hiện giá trị của một tài sản qua các khoảng thời gian nhất định. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ "candlestick" nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "candlestick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "candle" (nến) và "stick" (cái que). Từ "candle" xuất phát từ tiếng Latinh "candela", có nghĩa là "nến", từ động từ "candere", có nghĩa là "tỏa sáng". Vào thời kỳ Trung cổ, candlestick được sử dụng để giữ nến đứng vững, tạo ánh sáng cho không gian sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả vật dụng vật lý mà còn ám chỉ đến hình thức biểu đồ trong tài chính, tượng trưng cho giá và khối lượng giao dịch theo thời gian.
Từ "candlestick" (nến) thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, đặc biệt là trong phân tích kỹ thuật. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về biểu đồ giá hoặc xu hướng thị trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại nến trang trí, mang lại giá trị mỹ thuật trong không gian sống. Sự xuất hiện của từ này trong văn cảnh chuyên môn cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu biết về thị trường và phong cách nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp