Bản dịch của từ Candlestick trong tiếng Việt

Candlestick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candlestick(Noun)

kˈændlstɪk
kˈændlstɪk
01

Giá đỡ hoặc giá đỡ cho một hoặc nhiều ngọn nến, thường là nến cao và mỏng.

A support or holder for one or more candles typically one that is tall and thin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Candlestick (Noun)

SingularPlural

Candlestick

Candlesticks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh