Bản dịch của từ Candlestick trong tiếng Việt

Candlestick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candlestick (Noun)

kˈændlstɪk
kˈændlstɪk
01

Giá đỡ hoặc giá đỡ cho một hoặc nhiều ngọn nến, thường là nến cao và mỏng.

A support or holder for one or more candles typically one that is tall and thin.

Ví dụ

She placed a candlestick on the table for the romantic dinner.

Cô ấy đặt một cái đế nến trên bàn cho bữa tối lãng mạn.

He couldn't find a candlestick to light up the room during blackout.

Anh ấy không thể tìm thấy một cái đế nến để sáng phòng trong cúp điện.

Is the antique candlestick in the living room made of silver?

Cái đế nến cổ trong phòng khách có được làm từ bạc không?

Dạng danh từ của Candlestick (Noun)

SingularPlural

Candlestick

Candlesticks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candlestick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candlestick

Không có idiom phù hợp