Bản dịch của từ Canebrake trong tiếng Việt
Canebrake
Canebrake (Noun)
The canebrake near the river is a popular spot for picnics.
Cánh đồng có nhiều cây cỏ ven sông là nơi dã ngoại phổ biến.
There is no canebrake in the urban area, only in rural regions.
Không có cánh đồng có nhiều cây cỏ ở khu vực đô thị, chỉ ở vùng nông thôn.
Is the canebrake a suitable location for a nature-themed IELTS essay?
Cánh đồng có nhiều cây cỏ là một địa điểm phù hợp cho bài luận IELTS về thiên nhiên không?
The canebrake near the river provides a perfect spot for picnics.
Khu vực có nhiều cây tre gần sông cung cấp một điểm dừng hoàn hảo cho chuyến dã ngoại.
There is no canebrake in this urban area, only tall buildings.
Không có khu vực có nhiều cây tre trong khu vực đô thị này, chỉ có những tòa nhà cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp