Bản dịch của từ Canebrake trong tiếng Việt

Canebrake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canebrake (Noun)

01

Một mảnh đất được bao phủ bởi những thân cây rậm rạp.

A piece of ground covered with a dense growth of canes.

Ví dụ

The canebrake near the river is a popular spot for picnics.

Cánh đồng có nhiều cây cỏ ven sông là nơi dã ngoại phổ biến.

There is no canebrake in the urban area, only in rural regions.

Không có cánh đồng có nhiều cây cỏ ở khu vực đô thị, chỉ ở vùng nông thôn.

Is the canebrake a suitable location for a nature-themed IELTS essay?

Cánh đồng có nhiều cây cỏ là một địa điểm phù hợp cho bài luận IELTS về thiên nhiên không?

The canebrake near the river provides a perfect spot for picnics.

Khu vực có nhiều cây tre gần sông cung cấp một điểm dừng hoàn hảo cho chuyến dã ngoại.

There is no canebrake in this urban area, only tall buildings.

Không có khu vực có nhiều cây tre trong khu vực đô thị này, chỉ có những tòa nhà cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canebrake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canebrake

Không có idiom phù hợp