Bản dịch của từ Canfield trong tiếng Việt

Canfield

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canfield (Noun)

kˈænfild
kˈænfild
01

Một hình thức chơi đơn.

A form of solitaire.

Ví dụ

I played Canfield with my friends during the weekend.

Tôi đã chơi Canfield với bạn bè vào cuối tuần.

We did not enjoy Canfield as much as other card games.

Chúng tôi không thích Canfield bằng các trò chơi bài khác.

Have you ever tried Canfield at social gatherings?

Bạn đã từng thử chơi Canfield tại các buổi gặp mặt xã hội chưa?

Canfield (Noun Countable)

kˈænfild
kˈænfild
01

Xe trượt tuyết dùng để vận chuyển hàng hóa ở vùng bắc cực.

A sled used to transport supplies in arctic regions.

Ví dụ

The Canfield carried food supplies for the Arctic research team in 2022.

Canfield đã chở thực phẩm cho đội nghiên cứu Bắc Cực năm 2022.

The Canfield did not arrive on time for the expedition last year.

Canfield đã không đến kịp thời cho cuộc thám hiểm năm ngoái.

Did the Canfield transport essential supplies during the Arctic mission in 2023?

Liệu Canfield có vận chuyển các vật phẩm thiết yếu trong nhiệm vụ Bắc Cực năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canfield

Không có idiom phù hợp