Bản dịch của từ Caning trong tiếng Việt
Caning

Caning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mía.
Present participle and gerund of cane.
Caning is a controversial form of punishment in some countries.
Đánh đòn là một hình thức trừng phạt gây tranh cãi ở một số quốc gia.
Not everyone agrees that caning is an effective deterrent for crime.
Không phải ai cũng đồng ý rằng đánh đòn là biện pháp ngăn chặn tội phạm hiệu quả.
Is caning a common practice in your country's justice system?
Việc đánh đòn có phổ biến trong hệ thống tư pháp của quốc gia bạn không?
Caning students is a controversial discipline method in some Asian countries.
Đánh học sinh là một phương pháp kỷ luật gây tranh cãi ở một số quốc gia châu Á.
Teachers should avoid caning students as it may have negative consequences.
Giáo viên nên tránh đánh học sinh vì điều này có thể mang lại hậu quả tiêu cực.
Dạng động từ của Caning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caning |
Họ từ
Caning là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng một cái roi hoặc cây để đánh đòn trừng phạt, thường áp dụng cho trẻ em hoặc những người vi phạm quy tắc. Trong văn hóa giáo dục của nhiều quốc gia, caning đã từng được coi là phương pháp kỷ luật hợp pháp, nhưng hiện nay ngày càng bị xem là không phù hợp và bị cấm ở nhiều nơi. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với tần suất và ngữ cảnh khác nhau trong các loại văn bản và cuộc sống hàng ngày.
Từ "caning" có nguồn gốc từ động từ "to cane", xuất phát từ danh từ Latin "canna", có nghĩa là "cây sậy" hoặc "ống tre". Trong lịch sử, hình phạt bằng cách đánh bằng cây sậy đã được áp dụng trong nhiều nền văn hóa khác nhau như một biện pháp kỷ luật. Ngày nay, "caning" thường chỉ đến hình thức trừng phạt thể xác này, phản ánh sự liên kết giữa hành động và vật liệu sử dụng, đồng thời gợi nhớ đến các phương pháp giáo dục và kỷ luật trong xã hội.
Từ "caning" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến hình phạt thể xác hoặc các phương pháp giáo dục truyền thống. Ở các tình huống xã hội, "caning" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về quyền trẻ em hoặc các chính sách giáo dục. Về mặt văn hóa, nó cũng xuất hiện trong các cuộc tranh luận về đạo đức và tính hợp pháp của việc sử dụng hình phạt này trong hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp