Bản dịch của từ Caning trong tiếng Việt

Caning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caning (Verb)

kˈeɪnɪŋ
kˈeɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mía.

Present participle and gerund of cane.

Ví dụ

Caning is a controversial form of punishment in some countries.

Đánh đòn là một hình thức trừng phạt gây tranh cãi ở một số quốc gia.

Not everyone agrees that caning is an effective deterrent for crime.

Không phải ai cũng đồng ý rằng đánh đòn là biện pháp ngăn chặn tội phạm hiệu quả.

Is caning a common practice in your country's justice system?

Việc đánh đòn có phổ biến trong hệ thống tư pháp của quốc gia bạn không?

Caning students is a controversial discipline method in some Asian countries.

Đánh học sinh là một phương pháp kỷ luật gây tranh cãi ở một số quốc gia châu Á.

Teachers should avoid caning students as it may have negative consequences.

Giáo viên nên tránh đánh học sinh vì điều này có thể mang lại hậu quả tiêu cực.

Dạng động từ của Caning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caning

Không có idiom phù hợp