Bản dịch của từ Cannel trong tiếng Việt

Cannel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannel (Noun)

kˈænl
kˈænl
01

Than bitum cháy sáng và có nhiều khói.

A bituminous coal that burns brightly with much smoke.

Ví dụ

Cannel coal is often used in traditional lamps for social gatherings.

Than cannel thường được sử dụng trong đèn truyền thống cho các buổi gặp gỡ.

Cannel coal does not burn cleanly, causing pollution in social events.

Than cannel không cháy sạch, gây ô nhiễm trong các sự kiện xã hội.

Is cannel coal popular for heating in community social activities?

Than cannel có phổ biến cho việc sưởi ấm trong các hoạt động xã hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannel

Không có idiom phù hợp