Bản dịch của từ Canoodling trong tiếng Việt
Canoodling
Canoodling (Verb)
Thể hiện/thể hiện tình cảm một cách vui tươi hoặc trêu chọc.
To showdisplay affection in a playful or teasing way.
They were canoodling at the park during the summer festival.
Họ đang âu yếm tại công viên trong lễ hội mùa hè.
She does not like canoodling in public places.
Cô ấy không thích âu yếm ở nơi công cộng.
Are they canoodling at the coffee shop right now?
Họ có đang âu yếm tại quán cà phê ngay bây giờ không?
Dạng động từ của Canoodling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canoodle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canoodled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canoodled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canoodles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canoodling |
Họ từ
Canoodling là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động âu yếm hoặc thể hiện tình cảm thân mật giữa hai người, thường là trong bối cảnh hẹn hò. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, mô tả các hành động như ôm hôn hoặc vuốt ve. Trong tiếng Anh Anh, không có từ tương đương chính xác; thay vào đó, người ta thường sử dụng các từ như "cuddling" hoặc "snogging". Từ này thường mang sắc thái vui tươi, thân mật và gần gũi.
Từ "canoodling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "canoodle", được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Đức "knuddeln", có nghĩa là ôm ấp hay âu yếm. Xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thân mật giữa các cặp đôi. Sự tác động từ những từ ngữ biểu thị tình cảm đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "canoodling", biểu thị những hành động ôm ấp hay thơm má, thể hiện sự gần gũi và yêu thương.
Từ "canoodling" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất hơi thân mật và không trang trọng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "canoodling" thường được sử dụng để chỉ hành động âu yếm hoặc biểu lộ tình cảm một cách thân mật giữa các cặp đôi, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hay trong văn hóa đại chúng. Từ này thường gợi nhớ đến những khoảnh khắc riêng tư và lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp