Bản dịch của từ Caping trong tiếng Việt
Caping
Verb
Caping (Verb)
01
Phân từ hiện tại và gerund của cape.
Present participle and gerund of cape.
Ví dụ
The activists are caping for social justice in the community.
Các nhà hoạt động đang bảo vệ công lý xã hội trong cộng đồng.
They are not caping for the rights of the underprivileged.
Họ không bảo vệ quyền lợi của những người thiệt thòi.
Are you caping for environmental issues in your school?
Bạn có đang bảo vệ các vấn đề môi trường ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caping
Không có idiom phù hợp