Bản dịch của từ Caping trong tiếng Việt
Caping

Caping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cape.
Present participle and gerund of cape.
The activists are caping for social justice in the community.
Các nhà hoạt động đang bảo vệ công lý xã hội trong cộng đồng.
They are not caping for the rights of the underprivileged.
Họ không bảo vệ quyền lợi của những người thiệt thòi.
Are you caping for environmental issues in your school?
Bạn có đang bảo vệ các vấn đề môi trường ở trường không?
Họ từ
Từ "caping" không được công nhận là một từ duy nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, mà có thể được hiểu là một dạng biến thể của từ "cape", thường liên quan đến hành động che phủ hay bảo vệ bằng một tấm vải hoặc áo choàng. Trong bối cảnh khác, "caping" cũng có thể chỉ đến kỹ thuật trong cắt may hoặc trong ngữ cảnh thể thao như "cape" trong các môn võ thuật. Từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "caping" xuất phát từ tiếng Latin "capa", có nghĩa là "áo choàng" hay "manta". Trong ngữ cảnh lịch sử, "capa" thường được sử dụng để chỉ những trang phục che phủ phần lớn cơ thể, thể hiện đẳng cấp hoặc chức vụ của người mặc. Hiện nay, "caping" được dùng trong lĩnh vực thời trang để chỉ việc sử dụng hoặc thiết kế áo choàng, mang ý nghĩa phong cách và sự thanh thoát, thể hiện sự chuyển biến từ hình thức thành nội dung trong các xu hướng thời trang hiện đại.
Từ "caping" không thường xuyên xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, vì nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học tiếng Anh hoặc trong văn phong học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, như việc sử dụng "caping" để mô tả kỹ thuật bảo vệ cây trồng hoặc đất đai. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc sử dụng công cụ hay thiết bị đặc biệt.