Bản dịch của từ Capital employed trong tiếng Việt

Capital employed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital employed(Noun)

kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
kˈæpətəl ɛmplˈɔɪd
01

Tổng số vốn đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc dự án.

The total amount of capital invested in a business or project.

Ví dụ
02

Các quỹ được công ty sử dụng để mua tài sản cho hoạt động của mình.

The funds used by a company to acquire assets for its operations.

Ví dụ
03

Vốn sử dụng thường được tính là tổng tài sản trừ đi nợ ngắn hạn.

Capital employed is usually calculated as total assets minus current liabilities.

Ví dụ