Bản dịch của từ Capitalise trong tiếng Việt

Capitalise

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalise (Verb)

kˈæpɪtlaɪz
kˈæpɪtlaɪz
01

Viết hoặc in cái gì đó bằng chữ in hoa.

To write or print something in capital letters.

Ví dụ

Many students capitalise on social media for academic networking opportunities.

Nhiều sinh viên viết hoa trên mạng xã hội để kết nối học thuật.

They do not capitalise their names in social media profiles.

Họ không viết hoa tên của mình trong hồ sơ mạng xã hội.

Do you capitalise important terms in your social studies essays?

Bạn có viết hoa các thuật ngữ quan trọng trong bài luận xã hội không?

Dạng động từ của Capitalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Capitalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Capitalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Capitalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Capitalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capitalising

Capitalise (Adjective)

kˈæpɪtlaɪz
kˈæpɪtlaɪz
01

Được viết hoặc in bằng chữ in hoa.

Written or printed in capital letters.

Ví dụ

They decided to capitalise their community name for better visibility.

Họ quyết định viết tên cộng đồng bằng chữ in hoa để dễ thấy.

Many social media posts do not capitalise important terms correctly.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không viết đúng các thuật ngữ quan trọng.

Should we capitalise the names of our social projects?

Chúng ta có nên viết hoa tên các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitalise

Không có idiom phù hợp