Bản dịch của từ Capitalise trong tiếng Việt
Capitalise

Capitalise (Verb)
Many students capitalise on social media for academic networking opportunities.
Nhiều sinh viên viết hoa trên mạng xã hội để kết nối học thuật.
They do not capitalise their names in social media profiles.
Họ không viết hoa tên của mình trong hồ sơ mạng xã hội.
Do you capitalise important terms in your social studies essays?
Bạn có viết hoa các thuật ngữ quan trọng trong bài luận xã hội không?
Dạng động từ của Capitalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capitalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capitalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capitalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capitalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capitalising |
Capitalise (Adjective)
Được viết hoặc in bằng chữ in hoa.
Written or printed in capital letters.
They decided to capitalise their community name for better visibility.
Họ quyết định viết tên cộng đồng bằng chữ in hoa để dễ thấy.
Many social media posts do not capitalise important terms correctly.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không viết đúng các thuật ngữ quan trọng.
Should we capitalise the names of our social projects?
Chúng ta có nên viết hoa tên các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "capitalise" trong tiếng Anh có nghĩa là viết hoa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và chính tả. Trong tiếng Anh Anh, "capitalise" được viết với "s", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "capitalize" với chữ "z". Sự khác biệt này phản ánh cách phát âm và quy tắc chính tả của từng vùng. Cả hai dạng đều có cùng nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "capitalise" xuất phát từ gốc Latin "capitale", có nghĩa là "thuộc về đầu" hay "vốn". Trong tiếng Latin, "caput" có nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ việc sử dụng vốn trong kinh doanh. Ngày nay, "capitalise" không chỉ mang ý nghĩa khai thác, sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả mà còn áp dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, như việc viết hoa chữ cái đầu tiên trong một câu.
Từ “capitalise” thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và kinh doanh, với tần suất sử dụng cao trong phần Viết và Nói của IELTS. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Đọc, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu do ít xuất hiện trong các văn bản phi hư cấu hoặc báo cáo. Ngoài ra, từ này còn được dùng để chỉ việc tận dụng cơ hội, có thể bắt gặp trong các thảo luận về chiến lược và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp