Bản dịch của từ Capitalling trong tiếng Việt
Capitalling

Capitalling (Noun)
Capitalling the word 'society' is important in formal writing.
Việc viết hoa từ 'xã hội' rất quan trọng trong văn viết chính thức.
Capitalling is not always necessary in casual conversations.
Viết hoa không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Is capitalling required for the word 'community' in essays?
Việc viết hoa từ 'cộng đồng' có cần thiết trong bài luận không?
Từ "capitalling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có một định nghĩa rõ ràng trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được hiểu như một hình thức của động từ "capitalize", có nghĩa là viết hoa hoặc tận dụng tối đa một cơ hội nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "capitalize" được sử dụng một cách tương tự, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người Anh thường sử dụng từ "capitalise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả mà không ảnh hưởng đến âm sắc hay nghĩa của từ.
Từ "capitalling" có nguồn gốc từ động từ Latin "capitālis", nghĩa là "thuộc về đầu", bắt nguồn từ "caput", có nghĩa là "đầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các khía cạnh chính hoặc quan trọng của một vấn đề hay tình huống. Ngày nay, "capitalling" thường đề cập đến việc xác định và đối phó với các yếu tố chính yếu trong một lĩnh vực cụ thể, làm nổi bật sự chuyển mình từ khái niệm nguyên thủy sang ứng dụng hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt các yếu tố cốt lõi để giải quyết vấn đề.
Từ "capitalling" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết; do đó, tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh kiểm tra này có thể coi là thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như tài chính, đầu tư và quản lý doanh nghiệp, nơi "capital" thường được thảo luận trong các tình huống về vốn và ngân sách. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo tài chính.