Bản dịch của từ Caprylic acid trong tiếng Việt

Caprylic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caprylic acid (Noun)

kəpɹˈiklɨk ˈæsəd
kəpɹˈiklɨk ˈæsəd
01

Một axit béo lỏng có trong bơ và các chất béo khác.

A liquid fatty acid present in butter and other fats.

Ví dụ

Caprylic acid is found in butter used in many recipes.

Axit caprylic có trong bơ được sử dụng trong nhiều công thức.

Caprylic acid is not harmful to social health when consumed moderately.

Axit caprylic không gây hại cho sức khỏe xã hội khi tiêu thụ vừa phải.

Is caprylic acid beneficial for social gatherings and food preparations?

Axit caprylic có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội và chuẩn bị thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caprylic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caprylic acid

Không có idiom phù hợp