Bản dịch của từ Caprylic acid trong tiếng Việt
Caprylic acid

Caprylic acid (Noun)
Caprylic acid is found in butter used in many recipes.
Axit caprylic có trong bơ được sử dụng trong nhiều công thức.
Caprylic acid is not harmful to social health when consumed moderately.
Axit caprylic không gây hại cho sức khỏe xã hội khi tiêu thụ vừa phải.
Is caprylic acid beneficial for social gatherings and food preparations?
Axit caprylic có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội và chuẩn bị thực phẩm không?
Axit caprylic, hay còn gọi là axit octanoic, là một axit béo chuỗi trung bình với công thức hóa học C8H16O2. Nó thường có mặt trong dầu dừa và dầu cọ, và được biết đến với tính chất kháng khuẩn và kháng nấm. Trong y học, axit caprylic thường được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho các bệnh nấm và vi khuẩn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Acid caprylic, hay còn gọi là axit octanoic, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capra", nghĩa là dê, vì lần đầu tiên được chiết xuất từ sữa dê. Từ nguyên "caprylic" xuất phát từ "caprylicus". Axit này thuộc nhóm axit béo chuỗi trung bình, được tìm thấy trong dầu dừa và dầu cọ. Sự liên hệ giữa tên gọi và nguồn gốc của nó phản ánh đặc tính tự nhiên và ứng dụng của axit trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt với khả năng kháng khuẩn và chống nấm.
Caprylic acid, hay còn gọi là axit octanoic, là một loại axit béo chuỗi trung bình, có mặt trong các tài liệu y học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống hoặc thảo dược. Ngoài ra, axit caprylic còn được đề cập trong ngữ cảnh thủy sản và thực phẩm chức năng, nơi nó được biết đến với các lợi ích cho tiêu hóa và hỗ trợ miễn dịch.