Bản dịch của từ Capsized trong tiếng Việt
Capsized

Capsized (Verb)
The boat capsized during the social event on Lake Michigan.
Chiếc thuyền đã lật úp trong sự kiện xã hội tại hồ Michigan.
They did not expect the canoe to capsize at the party.
Họ không mong chiếc xuồng lật úp tại bữa tiệc.
Did the yacht capsize during the charity event last weekend?
Chiếc du thuyền có lật úp trong sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Capsized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Họ từ
Từ "capsized" là quá khứ phân từ của động từ "capsize", có nghĩa là lật nhào hoặc lật úp, thường áp dụng cho tàu thuyền khi bị lật do sóng hoặc gió mạnh. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để mô tả các sự cố tai nạn trên mặt nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chính không nằm ở cách viết, nhưng có thể về cách phát âm; tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn, còn tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "capsized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ thành "caper", mang nghĩa là "lật úp". Lịch sử phát triển từ ngữ này liên quan đến việc lật ngược một phương tiện, thường là tàu thuyền. Ngày nay, thuật ngữ "capsized" mô tả tình trạng khi một tàu thuyền bị lật, dẫn đến sự mất cân bằng và chìm xuống nước, phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự đảo lộn và mất kiểm soát.
Từ "capsized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thiên tai hoặc an toàn hàng hải. Từ này hiếm gặp trong phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về các tai nạn hàng hải. Ngoài IELTS, "capsized" thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu về an toàn hàng hải, và phim ảnh liên quan đến thảm họa, thể hiện tình huống một phương tiện thủy lật úp trên mặt nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp