Bản dịch của từ Capsized trong tiếng Việt
Capsized
Capsized (Verb)
The boat capsized during the social event on Lake Michigan.
Chiếc thuyền đã lật úp trong sự kiện xã hội tại hồ Michigan.
They did not expect the canoe to capsize at the party.
Họ không mong chiếc xuồng lật úp tại bữa tiệc.
Did the yacht capsize during the charity event last weekend?
Chiếc du thuyền có lật úp trong sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Capsized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capsizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp