Bản dịch của từ Capstone trong tiếng Việt

Capstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capstone (Noun)

kˈæpstoʊn
kˈæpstoʊn
01

Một hòn đá cố định trên một cái gì đó, thường là một bức tường.

A stone fixed on top of something typically a wall.

Ví dụ

The capstone of the community center was beautifully engraved.

Viên đỉnh của trung tâm cộng đồng được khắc rất đẹp.

The capstone of the charity event was a successful fundraising campaign.

Viên đỉnh của sự kiện từ thiện là một chiến dịch gây quỹ thành công.

The capstone of the social project was the opening ceremony.

Viên đỉnh của dự án xã hội là buổi lễ khai trương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capstone

Không có idiom phù hợp