Bản dịch của từ Capstone trong tiếng Việt
Capstone

Capstone (Noun)
The capstone of the community center was beautifully engraved.
Viên đỉnh của trung tâm cộng đồng được khắc rất đẹp.
The capstone of the charity event was a successful fundraising campaign.
Viên đỉnh của sự kiện từ thiện là một chiến dịch gây quỹ thành công.
The capstone of the social project was the opening ceremony.
Viên đỉnh của dự án xã hội là buổi lễ khai trương.
Họ từ
Từ "capstone" trong tiếng Anh có nghĩa là "viên đá chóp", thường được dùng để chỉ phần tài liệu kết thúc trong quá trình học tập, đặc biệt là tại bậc đại học. Trong ngữ cảnh giáo dục, "capstone project" đề cập đến một dự án hoặc luận văn tổng hợp kiến thức và kỹ năng đã học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng và nghĩa của từ này, nhưng "capstone" có thể xuất hiện ít hơn tại một số cơ sở giáo dục ở Anh.
Từ "capstone" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là "mũ" hoặc "nắp". Trong lịch sử, capstone được sử dụng để chỉ viên đá cuối cùng được đặt lên đỉnh của một công trình xây dựng, biểu tượng cho sự hoàn thành. Hiện nay, "capstone" còn được sử dụng trong giáo dục để chỉ các dự án hoặc khóa học cuối cùng trong chương trình học, thể hiện sự tích hợp và ứng dụng kiến thức đã học, phản ánh mục tiêu hoàn thành một hành trình học tập.
Từ "capstone" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh có thể bàn luận về các dự án hoặc chương trình học tập cuối cùng trong giáo dục. Trong ngữ cảnh học thuật, "capstone" đề cập đến dự án hoặc môn học tích hợp, điều này chủ yếu diễn ra tại các cấp học đại học và sau đại học. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, ám chỉ đến viên đá cuối cùng trong một cấu trúc, tượng trưng cho sự hoàn thiện hoặc thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp