Bản dịch của từ Captain of industry trong tiếng Việt

Captain of industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captain of industry (Noun)

kˈæptən ˈʌv ˈɪndəstɹi
kˈæptən ˈʌv ˈɪndəstɹi
01

Một người quan trọng trong một ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể.

An important person in a particular industry or business sector.

Ví dụ

Elon Musk is a captain of industry in technology and space exploration.

Elon Musk là một nhân vật quan trọng trong công nghệ và khám phá không gian.

Not every entrepreneur becomes a captain of industry in their field.

Không phải mọi doanh nhân đều trở thành nhân vật quan trọng trong lĩnh vực của họ.

Is Jeff Bezos considered a captain of industry in e-commerce?

Jeff Bezos có được coi là một nhân vật quan trọng trong thương mại điện tử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/captain of industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captain of industry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.