Bản dịch của từ Captain of industry trong tiếng Việt
Captain of industry

Captain of industry (Noun)
Một người quan trọng trong một ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
An important person in a particular industry or business sector.
Elon Musk is a captain of industry in technology and space exploration.
Elon Musk là một nhân vật quan trọng trong công nghệ và khám phá không gian.
Not every entrepreneur becomes a captain of industry in their field.
Không phải mọi doanh nhân đều trở thành nhân vật quan trọng trong lĩnh vực của họ.
Is Jeff Bezos considered a captain of industry in e-commerce?
Jeff Bezos có được coi là một nhân vật quan trọng trong thương mại điện tử không?
"Captain of industry" là một thuật ngữ để chỉ những cá nhân lãnh đạo và quản lý trong lĩnh vực kinh doanh, có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và xã hội. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc thúc đẩy’innovation và phát triển thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc trưng ngữ điệu của từng vùng.
Cụm từ "captain of industry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những nhà lãnh đạo hàng đầu trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại hay kinh doanh. Nguyên mẫu từ "captain" xuất phát từ tiếng Latinh "capitaneus", nghĩa là viên chỉ huy, nhà lãnh đạo. Từ "industry" lại có nguồn gốc từ "industria", từ Latinh, ám chỉ sự năng động và nỗ lực trong lao động. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của những cá nhân này trong việc dẫn dắt và phát triển nền kinh tế.
Cụm từ "captain of industry" được sử dụng tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường áp dụng để chỉ những lãnh đạo doanh nghiệp có tầm ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, quản trị, hoặc khi phê bình vai trò của doanh nghiệp trong phát triển xã hội. Cụm từ này cũng hay xuất hiện trong các bài viết về lịch sử kinh tế và sự chuyển mình của ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp