Bản dịch của từ Car crash trong tiếng Việt

Car crash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car crash (Noun)

01

Một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng.

A serious car accident.

Ví dụ

The car crash on Main Street injured five people last Saturday.

Vụ tai nạn xe hơi trên phố Main đã làm bị thương năm người.

The car crash did not cause any fatalities in our town.

Vụ tai nạn xe hơi không gây ra bất kỳ cái chết nào ở thị trấn.

Did the car crash involve any local celebrities or public figures?

Vụ tai nạn xe hơi có liên quan đến bất kỳ người nổi tiếng nào không?

02

Va chạm liên quan đến xe cộ.

A collision involving vehicles.

Ví dụ

The car crash on Main Street injured five people last Saturday.

Vụ tai nạn xe hơi trên phố Main đã làm bị thương năm người.

The car crash did not cause any fatalities, thankfully.

Vụ tai nạn xe hơi không gây ra bất kỳ cái chết nào, thật may mắn.

Did the car crash involve multiple vehicles or just one?

Vụ tai nạn xe hơi có liên quan đến nhiều xe hay chỉ một xe?

03

Một tình huống gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc sự gián đoạn.

A situation that causes severe damage or disruption.

Ví dụ

The recent car crash caused major traffic disruptions on Main Street.

Vụ tai nạn xe gần đây đã gây ra tắc nghẽn giao thông lớn trên phố Main.

The car crash did not affect the nearby school activities at all.

Vụ tai nạn xe không ảnh hưởng gì đến các hoạt động của trường gần đó.

Did the car crash involve any injuries or fatalities last week?

Vụ tai nạn xe tuần trước có liên quan đến thương tích hay tử vong không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Car crash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car crash

Không có idiom phù hợp