Bản dịch của từ Car crash trong tiếng Việt
Car crash

Car crash (Noun)
Một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng.
A serious car accident.
The car crash on Main Street injured five people last Saturday.
Vụ tai nạn xe hơi trên phố Main đã làm bị thương năm người.
The car crash did not cause any fatalities in our town.
Vụ tai nạn xe hơi không gây ra bất kỳ cái chết nào ở thị trấn.
Did the car crash involve any local celebrities or public figures?
Vụ tai nạn xe hơi có liên quan đến bất kỳ người nổi tiếng nào không?
The car crash on Main Street injured five people last Saturday.
Vụ tai nạn xe hơi trên phố Main đã làm bị thương năm người.
The car crash did not cause any fatalities, thankfully.
Vụ tai nạn xe hơi không gây ra bất kỳ cái chết nào, thật may mắn.
Did the car crash involve multiple vehicles or just one?
Vụ tai nạn xe hơi có liên quan đến nhiều xe hay chỉ một xe?
Một tình huống gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc sự gián đoạn.
A situation that causes severe damage or disruption.
The recent car crash caused major traffic disruptions on Main Street.
Vụ tai nạn xe gần đây đã gây ra tắc nghẽn giao thông lớn trên phố Main.
The car crash did not affect the nearby school activities at all.
Vụ tai nạn xe không ảnh hưởng gì đến các hoạt động của trường gần đó.
Did the car crash involve any injuries or fatalities last week?
Vụ tai nạn xe tuần trước có liên quan đến thương tích hay tử vong không?
Từ "car crash" chỉ sự va chạm giữa hai hoặc nhiều phương tiện giao thông, thường dẫn đến hư hỏng và có thể gây thương tích cho con người. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "car accident". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở lối sử dụng và ngữ cảnh, với "crash" nhấn mạnh vào tính chất đột ngột và nghiêm trọng hơn.
Cụm từ "car crash" được hình thành từ hai thành tố: "car" có nguồn gốc từ từ Latin "carrus", nghĩa là xe cộ, và "crash" xuất phát từ từ "crassare" trong tiếng Latin, nghĩa là đập vỡ hoặc va chạm. Trong lịch sử, hiện tượng va chạm giữa xe hơi đã trở thành vấn đề nghiêm trọng do sự gia tăng lưu lượng giao thông; do đó, "car crash" không chỉ mô tả một sự cố giao thông mà còn phản ánh những vấn đề an toàn và công nghệ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "car crash" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS nhờ vào chủ đề giao thông và an toàn. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các báo cáo tin tức hoặc mô tả tình huống khẩn cấp. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu tai nạn hoặc luật giao thông. Trong phần Viết và Nói, giáo viên có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của tai nạn xe cộ, từ đó nhấn mạnh vai trò của nhận thức về an toàn giao thông trong xã hội.