Bản dịch của từ Carabiniere trong tiếng Việt

Carabiniere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carabiniere (Noun)

kɑɹɑbinjˈɛɹɛ
kɑɹɑbinjˈɛɹɛ
01

Một thành viên của lực lượng cảnh sát bán quân sự ý.

A member of the italian paramilitary police.

Ví dụ

The carabiniere helped the lost tourist find her way back.

Carabiniere đã giúp du khách lạc tìm đường trở lại.

There was no carabiniere around when the pickpocket struck.

Không có carabiniere nào xung quanh khi kẻ móc túi tấn công.

Did the carabiniere catch the thief who stole the purse?

Liệu carabiniere đã bắt được tên trộm đã lấy cắp chiếc ví không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carabiniere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carabiniere

Không có idiom phù hợp