Bản dịch của từ Carabiniere trong tiếng Việt
Carabiniere

Carabiniere (Noun)
Một thành viên của lực lượng cảnh sát bán quân sự ý.
A member of the italian paramilitary police.
The carabiniere helped the lost tourist find her way back.
Carabiniere đã giúp du khách lạc tìm đường trở lại.
There was no carabiniere around when the pickpocket struck.
Không có carabiniere nào xung quanh khi kẻ móc túi tấn công.
Did the carabiniere catch the thief who stole the purse?
Liệu carabiniere đã bắt được tên trộm đã lấy cắp chiếc ví không?
Từ "carabiniere" trong tiếng Ý chỉ về một thành viên của lực lượng cảnh sát quân sự ở Ý, có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng và thực thi pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể ám chỉ đến các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của lực lượng cảnh sát. Đây là một từ phổ biến trong văn hóa Ý và không có phiên bản Anh-Brit hay Anh-Mỹ đặc trưng; các bản dịch sang tiếng Anh thường dùng từ "carabineer" để chỉ chung cho cảnh sát quân sự nhưng không phản ánh đầy đủ các khía cạnh văn hóa và tổ chức của "carabiniere" ở Ý.
Từ "carabiniere" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "carabina", có nghĩa là "súng" trong tiếng Tây Ban Nha và có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latin "carabina". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến một người lính được trang bị súng ngắn, sau đó chuyển hóa thành chức danh của lực lượng cảnh sát quân sự ở Ý. Hiện nay, "carabiniere" chỉ về các thành viên của lực lượng này, thể hiện rõ vai trò bảo vệ an ninh và thực thi pháp luật trong xã hội hiện đại.
Từ "carabiniere" ít khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất đặc thù và ngôn ngữ cụ thể của nó. Đây là thuật ngữ chỉ sĩ quan cảnh sát của Ý, nên thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an ninh và luật pháp ở Ý. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong văn hóa, du lịch và lịch sử khi đề cập đến lực lượng vũ trang hoặc các sự kiện có liên quan đến Ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp