Bản dịch của từ Paramilitary trong tiếng Việt
Paramilitary

Paramilitary (Adjective)
(của một lực lượng không chính thức) được tổ chức tương tự như một lực lượng quân sự.
Of an unofficial force organized similarly to a military force.
The paramilitary group assisted during the recent social protests in Seattle.
Nhóm bán quân sự đã hỗ trợ trong các cuộc biểu tình xã hội gần đây ở Seattle.
Many citizens do not trust paramilitary forces in social conflicts.
Nhiều công dân không tin tưởng vào các lực lượng bán quân sự trong xung đột xã hội.
Are paramilitary organizations effective in managing social unrest in cities?
Các tổ chức bán quân sự có hiệu quả trong việc quản lý bất ổn xã hội ở các thành phố không?
Paramilitary (Noun)
Là thành viên của một tổ chức bán quân sự.
A member of a paramilitary organization.
The paramilitary group supported the local community during the crisis.
Nhóm bán quân sự đã hỗ trợ cộng đồng địa phương trong cuộc khủng hoảng.
Many paramilitary members do not follow government orders.
Nhiều thành viên bán quân sự không tuân theo lệnh của chính phủ.
Are paramilitary organizations effective in maintaining social order?
Các tổ chức bán quân sự có hiệu quả trong việc duy trì trật tự xã hội không?
Từ "paramilitary" được sử dụng để chỉ các lực lượng vũ trang không chính thức hoạt động song song với hoặc thay thế cho quân đội chính quy, thường có nhiệm vụ bảo vệ an ninh hoặc thực hiện các hoạt động quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố phương ngữ. Ở nhiều quốc gia, các tổ chức paramilitary có thể được xem như hợp pháp hoặc bất hợp pháp tùy thuộc vào bối cảnh chính trị.
Từ "paramilitary" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "đối diện", và "military" từ "militari" liên quan đến quân đội. Kết hợp lại, từ này dùng để chỉ lực lượng vũ trang không chính thức hoặc bổ sung cho quân đội chính quy. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các bối cảnh chính trị và quân sự, chỉ những nhóm thực hiện các chức năng quân sự mà không thuộc chính quyền chính thức, do đó phản ánh vai trò tiềm ẩn và đôi khi mâu thuẫn trong cấu trúc an ninh.
Từ "paramilitary" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy vậy, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân đội hoặc chính trị, đặc biệt khi thảo luận về các lực lượng không chính thức hoặc tổ chức vũ trang. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các báo cáo tin tức, nghiên cứu về xung đột hoặc các cuộc thảo luận về chính sách an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp