Bản dịch của từ Carbine trong tiếng Việt

Carbine

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbine (Noun Countable)

kˈɑɹbˌinz
kˈɑɹbˌinz
01

Một loại súng trường có nòng ngắn.

A type of rifle with a short barrel.

Ví dụ

The police used a carbine during the protest in downtown Chicago.

Cảnh sát đã sử dụng một khẩu carbine trong cuộc biểu tình ở Chicago.

Many students do not know what a carbine is.

Nhiều sinh viên không biết carbine là gì.

Is a carbine more effective than a standard rifle in urban areas?

Carbine có hiệu quả hơn súng trường tiêu chuẩn ở khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbine

Không có idiom phù hợp