Bản dịch của từ Carbonification trong tiếng Việt

Carbonification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonification (Noun)

kˌɑɹbənəfəkˈeɪʃən
kˌɑɹbənəfəkˈeɪʃən
01

Chuyển hóa chất hữu cơ thành than hoặc carbon.

Conversion of organic matter into coal or carbon.

Ví dụ

Carbonification occurs when organic waste turns into coal over time.

Quá trình carbon hóa xảy ra khi chất thải hữu cơ biến thành than.

Carbonification does not happen instantly; it takes millions of years.

Quá trình carbon hóa không xảy ra ngay lập tức; nó mất hàng triệu năm.

How does carbonification affect our understanding of fossil fuels?

Quá trình carbon hóa ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về nhiên liệu hóa thạch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonification

Không có idiom phù hợp