Bản dịch của từ Carbonification trong tiếng Việt
Carbonification

Carbonification (Noun)
Chuyển hóa chất hữu cơ thành than hoặc carbon.
Conversion of organic matter into coal or carbon.
Carbonification occurs when organic waste turns into coal over time.
Quá trình carbon hóa xảy ra khi chất thải hữu cơ biến thành than.
Carbonification does not happen instantly; it takes millions of years.
Quá trình carbon hóa không xảy ra ngay lập tức; nó mất hàng triệu năm.
How does carbonification affect our understanding of fossil fuels?
Quá trình carbon hóa ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về nhiên liệu hóa thạch?
Carbonification là quá trình chuyển đổi vật chất hữu cơ thành carbon, thường diễn ra trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao, như trong quá trình hình thành than đá từ thực vật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để mô tả sự xuất hiện của carbon trong các loại khoáng sản. Mặc dù không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "carbonification" bắt nguồn từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là "than" kết hợp với hậu tố "-fication", chỉ quá trình tạo ra. Khái niệm này được sử dụng trong ngành địa chất và hóa học để mô tả quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ thành than, thường diễn ra trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao. Xuất hiện từ thế kỷ 19, carbonification phản ánh sự chuyển biến về bản chất của vật chất, từ hữu cơ sang trạng thái rắn và giàu carbon.
Carbonification là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và nghiên cứu về sự biến đổi của chất hữu cơ thành than đá, có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, bài giảng và tài liệu nghiên cứu liên quan đến biến đổi khí hậu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp hơn, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về năng lượng và môi trường. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, vì nó mang tính chuyên ngành và không phổ biến trong các tình huống thông dụng.