Bản dịch của từ Carbonization trong tiếng Việt
Carbonization

Carbonization (Noun)
Quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ thành cacbon hoặc cặn chứa cacbon.
The process of converting organic materials into carbon or a carboncontaining residue.
Carbonization of wood produces charcoal used for cooking in rural areas.
Quá trình thanh lọc gỗ tạo ra than củi được sử dụng để nấu ăn ở vùng nông thôn.
Not understanding the carbonization process may hinder sustainable energy production.
Không hiểu quá trình thanh lọc có thể làm trì hoãn việc sản xuất năng lượng bền vững.
Is carbonization of waste materials an effective method for reducing pollution?
Quá trình thanh lọc của các vật liệu thải có phải là phương pháp hiệu quả để giảm ô nhiễm không?
Carbonization (Verb)
Chuyển hóa hoặc chuyển hóa thành cacbon hoặc cặn chứa cacbon.
Convert or be converted into carbon or a carboncontaining residue.
Burning wood leads to carbonization, releasing CO2 into the atmosphere.
Đốt gỗ dẫn đến quá trình carbon hóa, thải CO2 vào không khí.
Not all organic materials undergo carbonization when exposed to high temperatures.
Không phải tất cả các vật liệu hữu cơ trải qua quá trình carbon hóa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Does the process of carbonization contribute to global warming significantly?
Quá trình carbon hóa có đóng góp đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
Họ từ
Carbonization là quá trình chuyển đổi một chất hữu cơ thành carbon thông qua tác động của nhiệt độ cao trong môi trường thiếu oxi. Quá trình này diễn ra thông qua việc loại bỏ nước và khí, dẫn đến sự hình thành của than cốc, than hoạt tính và các sản phẩm carbon khác. Thuật ngữ "carbonization" có sự đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp.
Từ "carbonization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "carbonis", nghĩa là "than". Quá trình hình thành từ "carbonization" liên quan đến việc biến đổi các chất hữu cơ thành carbon thông qua nhiệt hoặc phản ứng hóa học. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 18 để chỉ quá trình cháy tàn dư của vật chất. Hiện nay, "carbonization" thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp để chỉ sự chuyển hóa các chất thành dạng carbon, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc vật liệu.
Carbonization là quá trình chuyển đổi vật chất hữu cơ thành carbon và các sản phẩm khí thông qua nhiệt phân, thường diễn ra trong các lĩnh vực như công nghiệp và năng lượng. Trong bài thi IELTS, từ "carbonization" có thể xuất hiện trong phần Writing, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề môi trường và năng lượng tái tạo. Mặc dù không phổ biến trong Speaking và Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt là khi nghiên cứu về quá trình carbon hóa trong sản xuất nhiên liệu sinh học hoặc chất liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



