Bản dịch của từ Carcinomatous trong tiếng Việt

Carcinomatous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carcinomatous (Adjective)

kˌɑɹsənˈɑtəməst
kˌɑɹsənˈɑtəməst
01

Giống hoặc có đặc điểm của ung thư biểu mô, một loại khối u ung thư.

Resembling or characteristic of carcinoma a type of cancerous tumor.

Ví dụ

The carcinomatous cells spread rapidly in many social environments.

Các tế bào carcinomatous lan rộng nhanh chóng trong nhiều môi trường xã hội.

Carcinomatous growths do not always affect social interactions significantly.

Sự phát triển carcinomatous không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội.

Are carcinomatous tumors common in urban social settings?

Có phải các khối u carcinomatous phổ biến trong các môi trường xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carcinomatous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carcinomatous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.