Bản dịch của từ Cardinal numeral trong tiếng Việt
Cardinal numeral

Cardinal numeral (Noun)
One is the cardinal numeral for the first position in a ranking.
Một là số đếm cho vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng.
Three is not a cardinal numeral for the number of participants.
Ba không phải là số đếm cho số lượng người tham gia.
Is five a cardinal numeral used in social surveys?
Năm có phải là số đếm được sử dụng trong khảo sát xã hội không?
Số lượng chính (cardinal numeral) là một thuật ngữ trong ngữ pháp và toán học, chỉ ra số lượng của các đối tượng, ví dụ như một, hai, ba. Trong tiếng Anh, số lượng chính được sử dụng để đếm các đối tượng cụ thể. Về mặt ngữ âm, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm nhưng không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Ví dụ, "one" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Số lượng chính được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khoa học.
Từ "cardinal" xuất phát từ tiếng Latinh "cardinalis", có nghĩa là "chủ yếu" hoặc "căn bản". R корень của từ này là "cardo", nghĩa là "cái chốt" hoặc "điểm tựa", thể hiện sự quan trọng trong việc xác định một lượng cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cardinal numeral" chỉ những số nguyên dùng để chỉ số lượng, như "một", "hai", "ba", thể hiện vai trò quyết định trong toán học và ngôn ngữ. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang chức năng ngữ pháp khiến thuật ngữ này trở nên phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Số đếm (cardinal numeral) là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả 4 thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, số đếm thường xuất hiện trong các văn bản mô tả số lượng hoặc tỉ lệ. Trong phần Nói, chúng có thể được sử dụng để trình bày thông tin hoặc so sánh. Khả năng áp dụng số đếm trong các ngữ cảnh khác như thống kê, nghiên cứu và giao tiếp hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của chúng trong việc diễn đạt thông tin định lượng.