Bản dịch của từ Cardinal numeral trong tiếng Việt

Cardinal numeral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardinal numeral (Noun)

kˈɑɹdnl nˈuməɹl
kˈɑɹdnl nˈuməɹl
01

(ngữ pháp) từ dùng để biểu thị số đếm.

Grammar a word used to represent a cardinal number.

Ví dụ

One is the cardinal numeral for the first position in a ranking.

Một là số đếm cho vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng.

Three is not a cardinal numeral for the number of participants.

Ba không phải là số đếm cho số lượng người tham gia.

Is five a cardinal numeral used in social surveys?

Năm có phải là số đếm được sử dụng trong khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardinal numeral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardinal numeral

Không có idiom phù hợp