Bản dịch của từ Cardinality trong tiếng Việt
Cardinality

Cardinality (Noun)
The cardinality of the group was ten, including both men and women.
Số lượng thành viên trong nhóm là mười, bao gồm cả nam và nữ.
There was no limit on the cardinality of participants in the discussion.
Không có giới hạn về số lượng người tham gia cuộc trò chuyện.
What is the cardinality of the population in the survey data?
Số lượng dân số trong dữ liệu khảo sát là bao nhiêu?
Cardinality là một thuật ngữ trong toán học và lý thuyết tập hợp, diễn tả số lượng phần tử trong một tập hợp. Trong ngữ cảnh lý thuyết đồ thị, cardinality có thể đề cập đến số đỉnh hoặc cạnh của đồ thị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn giữ nguyên.
Từ "cardinality" xuất phát từ tiếng Latinh "cardinalis", có nghĩa là "chủ yếu" hoặc "cơ bản", từ gốc "cardo" mang ý nghĩa là "trụ cột" hay "chốt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong toán học để chỉ số lượng phần tử trong một tập hợp. Thông qua quá trình phát triển, "cardinality" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong lý thuyết tập hợp, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc lượng và tính chất của các tập hợp.
Từ "cardinality" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề toán học và thống kê. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong Speaking và Writing, chủ yếu vì nó là thuật ngữ kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và lý thuyết tập hợp để chỉ số lượng phần tử trong một tập hợp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp