Bản dịch của từ Cardinality trong tiếng Việt

Cardinality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardinality (Noun)

kˌɑɹdənˈæləti
kˌɑɹdənˈæləti
01

Số phần tử trong một tập hợp hoặc một nhóm khác, như một thuộc tính của nhóm đó.

The number of elements in a set or other grouping as a property of that grouping.

Ví dụ

The cardinality of the group was ten, including both men and women.

Số lượng thành viên trong nhóm là mười, bao gồm cả nam và nữ.

There was no limit on the cardinality of participants in the discussion.

Không có giới hạn về số lượng người tham gia cuộc trò chuyện.

What is the cardinality of the population in the survey data?

Số lượng dân số trong dữ liệu khảo sát là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardinality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardinality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.