Bản dịch của từ Career fair trong tiếng Việt

Career fair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career fair (Noun)

kɚˈɪɹ fˈɛɹ
kɚˈɪɹ fˈɛɹ
01

Một sự kiện nơi các nhà tuyển dụng giới thiệu cơ hội việc làm cho những người tìm việc tiềm năng.

An event where employers display job opportunities to potential job seekers.

Ví dụ

The career fair at University of Chicago had over 50 employers participating.

Hội chợ việc làm tại Đại học Chicago có hơn 50 nhà tuyển dụng tham gia.

Many students did not attend the career fair last Saturday.

Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm vào thứ Bảy tuần trước.

Did you find a job at the career fair in March?

Bạn có tìm được việc làm tại hội chợ việc làm vào tháng Ba không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career fair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career fair

Không có idiom phù hợp