Bản dịch của từ Career fair trong tiếng Việt
Career fair

Career fair (Noun)
The career fair at University of Chicago had over 50 employers participating.
Hội chợ việc làm tại Đại học Chicago có hơn 50 nhà tuyển dụng tham gia.
Many students did not attend the career fair last Saturday.
Nhiều sinh viên đã không tham dự hội chợ việc làm vào thứ Bảy tuần trước.
Did you find a job at the career fair in March?
Bạn có tìm được việc làm tại hội chợ việc làm vào tháng Ba không?
Hội chợ nghề nghiệp (career fair) là sự kiện nơi các tổ chức, doanh nghiệp gặp gỡ và tuyển dụng ứng viên. Tại đây, người tìm việc có thể tương tác trực tiếp với các nhà tuyển dụng, tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp và phát triển kỹ năng cá nhân. Khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.