Bản dịch của từ Careered trong tiếng Việt

Careered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careered (Verb)

kɚˈiɹd
kɚˈiɹd
01

Di chuyển nhanh chóng và một cách không kiểm soát được theo một hướng xác định.

Move swiftly and in an uncontrolled way in a specified direction.

Ví dụ

The car careered down the street during the protest last week.

Chiếc xe lao xuống đường trong cuộc biểu tình tuần trước.

The bicycle did not career off the path at the park.

Chiếc xe đạp không lao ra khỏi đường mòn ở công viên.

Did the skateboard career towards the crowd at the festival?

Chiếc ván trượt có lao về phía đám đông trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, most in science do not offer the lucrative salaries, or glamorous lifestyle that comes with many other modern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the base factor of developing a professional [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, this essay discussed the importance of personal development in professional development and improving [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Careered

Không có idiom phù hợp