Bản dịch của từ Careered trong tiếng Việt
Careered

Careered (Verb)
The car careered down the street during the protest last week.
Chiếc xe lao xuống đường trong cuộc biểu tình tuần trước.
The bicycle did not career off the path at the park.
Chiếc xe đạp không lao ra khỏi đường mòn ở công viên.
Did the skateboard career towards the crowd at the festival?
Chiếc ván trượt có lao về phía đám đông trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "careered" là dạng quá khứ của động từ "career", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng hoặc lao nhanh về một hướng cụ thể, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh Mỹ, "careered" thường chỉ sự chuyển động cấp tốc, có thể dùng trong các tình huống như tai nạn. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh này. Từ này không có khác biệt rõ rệt trong văn bản, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ điệu của từng vùng.
Từ "careered" phát sinh từ động từ "career", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carriere", có nghĩa là "đường chạy" hoặc "lối đi". Từ này xuất phát từ tiếng La-tinh "carriera", nghĩa là "một cuộc hành trình" hoặc "chuyển động". Ban đầu, "career" chỉ về một con đường hoặc lộ trình cụ thể; sau đó, nghĩa của từ mở rộng thành "sự nghiệp", gắn liền với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. "Careered" hiện nay biểu thị việc di chuyển nhanh chóng hoặc hoạt động mạnh mẽ trong bối cảnh nghề nghiệp.
Từ "careered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về con đường nghề nghiệp hoặc sự thay đổi trong công việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát triển hoặc thay đổi trong sự nghiệp cá nhân, nhấn mạnh sự di chuyển nhanh chóng hoặc sự tiến bộ trong công việc. Các tình huống thông dụng bao gồm mô tả sự nghiệp của một cá nhân hoặc trong các báo cáo về xu hướng nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



