Bản dịch của từ Careerism trong tiếng Việt
Careerism

Careerism (Noun)
Many young professionals practice careerism to climb the corporate ladder.
Nhiều chuyên gia trẻ thực hành chủ nghĩa nghề nghiệp để thăng tiến.
Careerism is not the only way to achieve success in life.
Chủ nghĩa nghề nghiệp không phải là cách duy nhất để đạt được thành công.
Is careerism beneficial for social relationships in the workplace?
Chủ nghĩa nghề nghiệp có lợi cho các mối quan hệ xã hội trong nơi làm việc không?
Họ từ
Từ "careerism" đề cập đến thái độ hoặc hành vi tập trung chủ yếu vào việc thăng tiến trong sự nghiệp, thường với sự đánh giá cao về lợi ích cá nhân hơn là nguyên tắc hay đạo đức nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực, nhằm phê phán những người bỏ qua giá trị sáng tạo hay sự hợp tác vì lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, khái niệm này có thể ít bị chỉ trích hơn, mặc dù vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
Từ "careerism" xuất phát từ gốc Latin "carraria", có nghĩa là "một con đường", liên quan đến việc theo đuổi sự nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950, mô tả xu hướng coi trọng sự nghiệp cá nhân hơn các giá trị xã hội khác. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển dịch trong cấu trúc xã hội và kinh tế, với sự gia tăng tầm quan trọng của thành tựu cá nhân trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "careerism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tại phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các giá trị nghề nghiệp và nguyện vọng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết phê phán về văn hóa làm việc hoặc trong lĩnh vực quản lý, nhấn mạnh đến sự theo đuổi lợi ích cá nhân trong sự nghiệp, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến đạo đức nghề nghiệp và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



