Bản dịch của từ Cares trong tiếng Việt

Cares

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cares (Verb)

keɪɹz
kˈɛɹz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự chăm sóc.

Thirdperson singular simple present indicative of care.

Ví dụ

She cares deeply about social justice issues in our community.

Cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.

He does not care about the opinions of others on social media.

Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của người khác trên mạng xã hội.

Why does she care so much about social equality?

Tại sao cô ấy lại quan tâm đến sự bình đẳng xã hội đến vậy?

Dạng động từ của Cares (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Care

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cares cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] He may come across as strict and cold sometimes, but he deeply about me and my future [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] After a couple of months, those showing potential will be for by teachers with an aim to train them to become specialized students in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] After a couple of months, those showing potential will be further for by teachers with an aim to train them to become specialized students who can represent their school in national and international competitions in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Personally, I respect him very much, he was a strong leader, but also and well cultured [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Cares

Không có idiom phù hợp