Bản dịch của từ Cares trong tiếng Việt
Cares
Cares (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự chăm sóc.
Thirdperson singular simple present indicative of care.
She cares deeply about social justice issues in our community.
Cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.
He does not care about the opinions of others on social media.
Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của người khác trên mạng xã hội.
Why does she care so much about social equality?
Tại sao cô ấy lại quan tâm đến sự bình đẳng xã hội đến vậy?
Dạng động từ của Cares (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Care |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp