Bản dịch của từ Caricatured trong tiếng Việt
Caricatured

Caricatured (Verb)
Đại diện hoặc phóng đại một cách hài hước hoặc xuyên tạc.
Represent or exaggerate in a comic or distorted way.
The cartoon caricatured the politician's speech at the social event.
Bức tranh biếm họa đã phóng đại bài phát biểu của chính trị gia tại sự kiện xã hội.
The artist did not caricature the community's struggles in his work.
Nghệ sĩ không phóng đại những khó khăn của cộng đồng trong tác phẩm của mình.
Did the comedian caricature the social issues in his latest show?
Nghệ sĩ hài có phóng đại các vấn đề xã hội trong chương trình mới nhất không?
Dạng động từ của Caricatured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caricature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caricatured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caricatured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caricatures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caricaturing |
Họ từ
Từ "caricatured" là một tính từ, diễn tả trạng thái bị thể hiện một cách phóng đại hoặc hài hước, thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc châm biếm đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ các bức tranh, hình ảnh hoặc tình huống mà các đặc điểm nổi bật của con người hoặc sự vật được phóng đại quá mức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và sử dụng từ này, mặc dù ngữ cảnh người nói có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt cụ thể.
Từ "caricatured" xuất phát từ tiếng Latin "caricatura", có nguồn gốc từ động từ "caricare", nghĩa là "tải trọng", "cường điệu". Đây là một từ tiếng Ý được sử dụng để mô tả sự mô phỏng với các đặc điểm phóng đại nhằm tạo hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm. Từ thế kỷ 18, "caricature" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nghệ thuật và văn học, phản ánh sự phê phán xã hội qua hình ảnh và nhân vật. Từ "caricatured" sau này được dùng để chỉ những tác phẩm hoặc nhân vật đã bị phóng đại, nhấn mạnh các điểm đặc trưng qua một lăng kính châm biếm.
Từ "caricatured" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về nghệ thuật hoặc phê bình văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả việc phóng đại một đặc điểm hoặc tình huống một cách hài hước, thường liên quan đến chính trị hoặc xã hội trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp