Bản dịch của từ Caricatured trong tiếng Việt

Caricatured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caricatured (Verb)

kɚˈɪkətʃɚd
kɚˈɪkətʃɚd
01

Đại diện hoặc phóng đại một cách hài hước hoặc xuyên tạc.

Represent or exaggerate in a comic or distorted way.

Ví dụ

The cartoon caricatured the politician's speech at the social event.

Bức tranh biếm họa đã phóng đại bài phát biểu của chính trị gia tại sự kiện xã hội.

The artist did not caricature the community's struggles in his work.

Nghệ sĩ không phóng đại những khó khăn của cộng đồng trong tác phẩm của mình.

Did the comedian caricature the social issues in his latest show?

Nghệ sĩ hài có phóng đại các vấn đề xã hội trong chương trình mới nhất không?

Dạng động từ của Caricatured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caricature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caricatured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caricatured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caricatures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caricaturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caricatured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caricatured

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.