Bản dịch của từ Carl trong tiếng Việt

Carl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carl (Noun)

kˈɑɹl
kˈɑɹl
01

Một nông dân hoặc một người đàn ông xuất thân thấp kém.

A peasant or man of low birth.

Ví dụ

Carl was a humble peasant who worked hard on the farm.

Carl là một người nông dân khiêm tốn, làm việc chăm chỉ ở trang trại.

In the village, Carl was known as a man of low birth.

Trong làng, Carl được biết đến như một người đàn ông xuất thân thấp kém.

The town's social hierarchy placed Carl at the bottom level.

Hệ thống phân cấp xã hội của thị trấn đã đặt Carl ở mức thấp nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.