Bản dịch của từ Carl trong tiếng Việt
Carl

Carl (Noun)
Carl was a humble peasant who worked hard on the farm.
Carl là một người nông dân khiêm tốn, làm việc chăm chỉ ở trang trại.
In the village, Carl was known as a man of low birth.
Trong làng, Carl được biết đến như một người đàn ông xuất thân thấp kém.
The town's social hierarchy placed Carl at the bottom level.
Hệ thống phân cấp xã hội của thị trấn đã đặt Carl ở mức thấp nhất.
"Từ 'carl' là một danh từ, thường được sử dụng như một tên riêng hoặc tên gọi cho một người đàn ông. Trong tiếng Anh, 'carl' có nguồn gốc từ từ 'ceorl' trong tiếng Anglo-Saxon, chỉ một người nông dân tự do hoặc đã có địa vị thấp. Về mặt phiên bản ngôn ngữ, từ này chủ yếu không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cũng như phát âm._
Từ "carl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceorl", mang ý nghĩa là "người nông dân" hoặc "người lao động". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "karal", có nghĩa là "người đàn ông". Lịch sử của từ này phản ánh tầng lớp xã hội trong các cộng đồng nông nghiệp, nơi mà "carl" được xem như một phân khúc trong xã hội. Hiện nay, từ này vẫn chỉ một người đàn ông, nhưng thường có hàm ý về đặc điểm giản dị và lao động.
Từ "Carl" là một tên riêng thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó không phải là từ vựng chung cho các chủ đề học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, tên "Carl" có thể được đề cập trong ngữ cảnh văn học, nhân vật hoặc ví dụ cá nhân trong phần Speaking hoặc Writing. Tên gọi này có thể thấy trong các bài luận, tiểu thuyết hay các cuộc hội thoại thân mật, nhưng mức độ phổ biến thấp và chủ yếu liên quan đến các tình huống cá nhân.