Bản dịch của từ Carminative trong tiếng Việt

Carminative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carminative (Adjective)

kɑɹmˈɪnətɪv
kɑɹmˈɪnətɪv
01

(chủ yếu là thuốc) làm giảm chứng đầy hơi.

Chiefly of a drug relieving flatulence.

Ví dụ

Peppermint tea is a carminative drink for social gatherings.

Trà bạc hà là một loại đồ uống carminative cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know carminative foods help with digestion.

Nhiều người không biết rằng thực phẩm carminative giúp tiêu hóa.

Are carminative herbs popular in your social group?

Các loại thảo mộc carminative có phổ biến trong nhóm xã hội của bạn không?

Carminative (Noun)

kɑɹmˈɪnətɪv
kɑɹmˈɪnətɪv
01

Một loại thuốc làm giảm chứng đầy hơi.

A drug that relieves flatulence.

Ví dụ

Ginger tea is a popular carminative for many social gatherings.

Trà gừng là một loại thuốc chống đầy hơi phổ biến trong các buổi gặp gỡ.

Mint is not a carminative for everyone at the party.

Bạc hà không phải là thuốc chống đầy hơi cho tất cả mọi người ở bữa tiệc.

Is chamomile tea a carminative for social events?

Trà hoa cúc có phải là thuốc chống đầy hơi cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carminative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carminative

Không có idiom phù hợp