Bản dịch của từ Carminative trong tiếng Việt
Carminative

Carminative (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) làm giảm chứng đầy hơi.
Chiefly of a drug relieving flatulence.
Peppermint tea is a carminative drink for social gatherings.
Trà bạc hà là một loại đồ uống carminative cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know carminative foods help with digestion.
Nhiều người không biết rằng thực phẩm carminative giúp tiêu hóa.
Are carminative herbs popular in your social group?
Các loại thảo mộc carminative có phổ biến trong nhóm xã hội của bạn không?
Carminative (Noun)
Một loại thuốc làm giảm chứng đầy hơi.
A drug that relieves flatulence.
Ginger tea is a popular carminative for many social gatherings.
Trà gừng là một loại thuốc chống đầy hơi phổ biến trong các buổi gặp gỡ.
Mint is not a carminative for everyone at the party.
Bạc hà không phải là thuốc chống đầy hơi cho tất cả mọi người ở bữa tiệc.
Is chamomile tea a carminative for social events?
Trà hoa cúc có phải là thuốc chống đầy hơi cho các sự kiện xã hội không?
Từ "carminative" chỉ chất có khả năng làm giảm đầy hơi và khó chịu trong dạ dày, thường được sử dụng trong y học thực vật và dược phẩm. Trong tiếng Anh, "carminative" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể xê dịch trong phát âm nhẹ giữa hai vùng, như trong âm "a" có thể phát âm khác nhau một chút. Chất này bao gồm các thành phần như gừng, bạc hà, và thì là.
Từ "carminative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carminare", nghĩa là "làm cho ra khí". Từ này xuất phát từ thời kỳ đầu của y học phương Tây, khi các chất tự nhiên được sử dụng để giảm đầy hơi và làm dịu hệ tiêu hóa. Ngày nay, "carminative" chỉ những chất có khả năng làm giảm khí thừa trong dạ dày và ruột, phản ánh chức năng chính yếu mà từ này đã nhấn mạnh từ xa xưa.
Từ "carminative" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản y học hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thảo dược hoặc thực phẩm giúp giảm đầy hơi và khó tiêu, thường gặp trong bối cảnh y tế hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp