Bản dịch của từ Carnage trong tiếng Việt
Carnage
Noun [U/C]
Carnage (Noun)
kˈɑɹnɪdʒ
kˈɑɹnɪdʒ
Ví dụ
The carnage at the protest shocked the entire community.
Vụ thảm sát tại cuộc biểu tình gây sốc cho cộng đồng.
The aftermath of the war left a trail of carnage.
Hậu quả của chiến tranh để lại một dấu vết của vụ thảm sát.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carnage
Không có idiom phù hợp