Bản dịch của từ Carnage trong tiếng Việt

Carnage

Noun [U/C]

Carnage (Noun)

kˈɑɹnɪdʒ
kˈɑɹnɪdʒ
01

Việc giết hại một số lượng lớn người dân.

The killing of a large number of people.

Ví dụ

The carnage at the protest shocked the entire community.

Vụ thảm sát tại cuộc biểu tình gây sốc cho cộng đồng.

The aftermath of the war left a trail of carnage.

Hậu quả của chiến tranh để lại một dấu vết của vụ thảm sát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnage

Không có idiom phù hợp