Bản dịch của từ Carnage trong tiếng Việt
Carnage

Carnage (Noun)
The carnage at the protest shocked the entire community.
Vụ thảm sát tại cuộc biểu tình gây sốc cho cộng đồng.
The aftermath of the war left a trail of carnage.
Hậu quả của chiến tranh để lại một dấu vết của vụ thảm sát.
The documentary exposed the brutal carnage in the city.
Bộ phim tài liệu vạch trần vụ thảm sát tàn bạo trong thành phố.
Họ từ
"Carnage" chỉ sự tàn sát, sự tàn phá quy mô lớn, thường liên quan đến cái chết của nhiều người trong bối cảnh chiến tranh hoặc bạo lực. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "carnaticum", có nghĩa là thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, "carnage" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận, nhưng có thể ít thường xuyên hơn trong văn phong chính thức. Cả hai phiên bản đều không khác nhau về nghĩa, nhưng trong cách dùng, "carnage" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi nói đến bạo lực trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "carnage" xuất phát từ tiếng Latinh "carnaticum", có nghĩa là thịt, kết hợp với gốc "caro, carnis", nghĩa là thịt. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "charnaige", ám chỉ sự tàn sát. Trong lịch sử, “carnage” thường được dùng để mô tả những trận chiến đẫm máu, nơi cái chết và sự tàn phá chiếm ưu thế. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ sự hủy diệt hoặc tàn sát mang tính chất nghiêm trọng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "carnage" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bài đọc và bài viết, nơi ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Trong khi đó, "carnage" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực, chiến tranh, hoặc sự tàn khốc, thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các bài báo phân tích các sự kiện lịch sử thảm khốc. Do đó, từ này có thể được xem là một từ ngữ mạnh, mang tính gợi hình và cảm xúc trong những hoàn cảnh như vậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất