Bản dịch của từ Carnal trong tiếng Việt
Carnal
Carnal (Adjective)
Liên quan đến thể chất, đặc biệt là tình dục, nhu cầu và hoạt động.
Relating to physical especially sexual needs and activities.
His carnal desires distracted him from his IELTS preparation.
Sự ham muốn thể xác của anh ấy làm anh ấy sao lãng khỏi việc chuẩn bị cho bài thi IELTS.
She avoided discussing carnal topics during the speaking test.
Cô ấy tránh bàn luận về các chủ đề thể xác trong bài thi nói.
Are carnal references appropriate in academic IELTS writing tasks?
Liệu các tham khảo về thể xác có phù hợp trong các bài viết học thuật IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Carnal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp